Đọc nhanh: 招蜂引蝶 (chiêu phong dẫn điệp). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) để thu hút người khác giới, (của một bông hoa) để thu hút ong và bướm, để tán tỉnh.
Ý nghĩa của 招蜂引蝶 khi là Thành ngữ
✪ (nghĩa bóng) để thu hút người khác giới
(fig.) to attract the opposite sex
✪ (của một bông hoa) để thu hút ong và bướm
(of a flower) to attract bees and butterflies
✪ để tán tỉnh
to flirt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 招蜂引蝶
- 彩蝶飞舞
- những con bướm đầy màu sắc bay lượn.
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 蜜蜂 附着 在 花瓣 上
- Con ong bám trên cánh hoa.
- 征引 宏富
- dẫn chứng phong phú.
- 蜂胶 精 增强 免疫力
- Tinh chất sáp ong tăng cường miễn dịch.
- 参加 希拉 · 劳瑞 画廊 的 招待会
- Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.
- 燥能 引起 疾病
- Khô có thể gây bệnh.
- 他 的 逝世 , 引起 了 全市 乃至 全国 人民 的 哀悼
- Sự ra đi của ông ấy khiến cho nhân dân trong thành phố, thậm chí nhân dân cả nước đều thương tiếc.
- 招募新兵
- chiêu mộ tân binh
- 引咎辞职
- tự nhận lỗi và xin từ chức
- 引 避 ( 因 避嫌 而 辞官 )
- tránh đi
- 那位 流行歌曲 歌星 周围 蜂拥 著 许多 歌迷
- Xung quanh ca sĩ nổi tiếng đó có rất nhiều fan hâm mộ.
- 这 首歌 引起 了 大家 的 共鸣
- Nhiều người đã cảm thấy đồng cảm với ca khúc này.
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
- 招租 启事
- thông báo cho thuê.
- 招引 顾客
- lôi cuốn khách hàng; thu hút khách hàng
- 花朵 吸引 蜜蜂 前来 采蜜
- Những bông hoa thu hút ong đến lấy mật.
- 外国 的 招商引资 使团 访问 了 产业园 区
- Đoàn xúc tiến đầu tư nước ngoài đến thăm khu công nghiệp.
- 花 分泌 花蜜 吸引 蜜蜂
- Hoa tiết mật hoa để thu hút ong.
- 大拍卖 吸引 了 很多 人
- Bán đại hạ giá đã thu hút nhiều người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 招蜂引蝶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 招蜂引蝶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm引›
招›
蜂›
蝶›