Đọc nhanh: 拙荆 (chuyết kinh). Ý nghĩa là: vợ tôi; bà xã; chuyết kinh.
Ý nghĩa của 拙荆 khi là Danh từ
✪ vợ tôi; bà xã; chuyết kinh
旧时谦称自己的妻子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拙荆
- 报 荆 斩 棘 的 哥哥
- Anh trai vượt mọi trông gai
- 一墩 荆条
- một bó cành gai
- 口齿 拙笨
- ăn nói vụng về.
- 眼拙
- mắt lờ đờ
- 藏锋 守拙
- giấu mối khỏi vụng
- 培修 荆江 大堤
- củng cố lại con đê Kinh Giang.
- 手拙
- chân tay vụng về
- 文笔 拙劣
- văn chương vụng về
- 奋斗 是 桨 , 划开 了 生命 中 的 荆棘 , 告别 了 昨日 的 迷茫
- Phấn đấu tựa mái chèo, vạch qua những chông gai trong cuộc sống và tạm biệt những lo âu của ngày hôm qua
- 小 路上 荆棘丛生
- Con đường nhỏ đầy gai góc.
- 这片 森林 荆棘丛生
- Khu rừng này đầy gai góc.
- 弄巧成拙
- biến khéo thành vụng; lợn lành chữa thành lợn què
- 你 在 弄巧成拙 吗 ?
- Bạn đang chơi xấu đúng không?
- 拙见
- kiến giải nông cạn (của tôi)
- 负荆请罪
- đến tạ tội; tự nhận lỗi
- 负荆请罪
- đến tạ tội.
- 她 勇敢 趟 过 荆棘
- Cô ấy dũng cảm đi qua bụi gai.
- 廉颇 负荆请罪 , 至今 传为美谈
- câu chuyện "Liêm Pha tự trói xin chịu tội" đến nay vẫn được mọi người ca ngợi.
- 拙劣 的 表演
- biểu diễn vụng về
- 我 坠入 蛮荒 荆棘 的 陷阱 , 曾一度 坚信 这 就是 爱情
- Em sa chân vào bẫy rập tinh vi, đã từng một dạ tin tưởng ấy chính là tình yêu
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拙荆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拙荆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拙›
荆›