拙荆 zhuō jīng

Từ hán việt: 【chuyết kinh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "拙荆" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chuyết kinh). Ý nghĩa là: vợ tôi; bà xã; chuyết kinh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 拙荆 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 拙荆 khi là Danh từ

vợ tôi; bà xã; chuyết kinh

旧时谦称自己的妻子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拙荆

  • - bào jīng zhǎn de 哥哥 gēge

    - Anh trai vượt mọi trông gai

  • - 一墩 yīdūn 荆条 jīngtiáo

    - một bó cành gai

  • - 口齿 kǒuchǐ 拙笨 zhuōbèn

    - ăn nói vụng về.

  • - 眼拙 yǎnzhuō

    - mắt lờ đờ

  • - 藏锋 cángfēng 守拙 shǒuzhuō

    - giấu mối khỏi vụng

  • - 培修 péixiū 荆江 jīngjiāng 大堤 dàdī

    - củng cố lại con đê Kinh Giang.

  • - 手拙 shǒuzhuō

    - chân tay vụng về

  • - 文笔 wénbǐ 拙劣 zhuōliè

    - văn chương vụng về

  • - 奋斗 fèndòu shì jiǎng 划开 huàkāi le 生命 shēngmìng zhōng de 荆棘 jīngjí 告别 gàobié le 昨日 zuórì de 迷茫 mímáng

    - Phấn đấu tựa mái chèo, vạch qua những chông gai trong cuộc sống và tạm biệt những lo âu của ngày hôm qua

  • - xiǎo 路上 lùshàng 荆棘丛生 jīngjícóngshēng

    - Con đường nhỏ đầy gai góc.

  • - 这片 zhèpiàn 森林 sēnlín 荆棘丛生 jīngjícóngshēng

    - Khu rừng này đầy gai góc.

  • - 弄巧成拙 nòngqiǎochéngzhuō

    - biến khéo thành vụng; lợn lành chữa thành lợn què

  • - zài 弄巧成拙 nòngqiǎochéngzhuō ma

    - Bạn đang chơi xấu đúng không?

  • - 拙见 zhuōjiàn

    - kiến giải nông cạn (của tôi)

  • - 负荆请罪 fùjīngqǐngzuì

    - đến tạ tội; tự nhận lỗi

  • - 负荆请罪 fùjīngqǐngzuì

    - đến tạ tội.

  • - 勇敢 yǒnggǎn tàng guò 荆棘 jīngjí

    - Cô ấy dũng cảm đi qua bụi gai.

  • - 廉颇 liánpō 负荆请罪 fùjīngqǐngzuì 至今 zhìjīn 传为美谈 chuánwéiměitán

    - câu chuyện "Liêm Pha tự trói xin chịu tội" đến nay vẫn được mọi người ca ngợi.

  • - 拙劣 zhuōliè de 表演 biǎoyǎn

    - biểu diễn vụng về

  • - 坠入 zhuìrù 蛮荒 mánhuāng 荆棘 jīngjí de 陷阱 xiànjǐng 曾一度 céngyídù 坚信 jiānxìn zhè 就是 jiùshì 爱情 àiqíng

    - Em sa chân vào bẫy rập tinh vi, đã từng một dạ tin tưởng ấy chính là tình yêu

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 拙荆

Hình ảnh minh họa cho từ 拙荆

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拙荆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhuō , Zhuó
    • Âm hán việt: Chuyết
    • Nét bút:一丨一フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QUU (手山山)
    • Bảng mã:U+62D9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+8 nét), thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jīng
    • Âm hán việt: Kinh
    • Nét bút:一丨丨一一ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TTLN (廿廿中弓)
    • Bảng mã:U+8346
    • Tần suất sử dụng:Cao