拘役 jūyì

Từ hán việt: 【câu dịch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "拘役" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (câu dịch). Ý nghĩa là: giam ngắn hạn; tạm giam.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 拘役 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 拘役 khi là Động từ

giam ngắn hạn; tạm giam

一种短期剥夺犯人自由的刑罚

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拘役

  • - 哥哥 gēge 正在 zhèngzài 服兵役 fúbīngyì

    - Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.

  • - 服兵役 fúbīngyì

    - làm nghĩa vụ quân sự; đi quân dịch

  • - 不要 búyào 拘束 jūshù 他们 tāmen de 兴趣爱好 xìngqùàihào

    - Đừng kìm kẹp sở thích của họ.

  • - 拘守绳墨 jūshǒushéngmò

    - giữ mực thước.

  • - 渡江战役 dùjiāngzhànyì

    - chiến dịch vượt sông.

  • - bèi 公安 gōngān 立案 lìàn 然后 ránhòu 刑事拘留 xíngshìjūliú

    - Được công an lập án sau đó tạm giữ hình sự.

  • - 役使 yìshǐ 骡马 luómǎ

    - dùng lừa ngựa

  • - bèi 警察 jǐngchá le

    - Anh ta đã bị cảnh sát giam giữ.

  • - 役使 yìshǐ 奴婢 núbì

    - sai khiến tôi tớ

  • - 自由 zìyóu de 不受 bùshòu 监禁 jiānjìn huò 奴役 núyì de 自由 zìyóu de

    - Tự do tức là không bị hạn chế, không bị quản thúc hoặc bị nô lệ; tự do.

  • - 不拘形迹 bùjūxíngjī

    - không câu nệ lễ phép

  • - 现役军人 xiànyìjūnrén

    - quân nhân tại ngũ

  • - 字数 zìshù 不拘 bùjū

    - số chữ không hạn chế

  • - 不拘小节 bùjūxiǎojié

    - không câu nệ tiểu tiết.

  • - zài 陌生人 mòshēngrén 面前 miànqián hěn 拘谨 jūjǐn

    - Anh ấy rất dè dặt trước người lạ.

  • - 拘挛 jūluán 章句 zhāngjù

    - câu nệ câu chữ.

  • - 自立 zìlì 摆脱 bǎituō le bèi 奴役 núyì 扣押 kòuyā huò 压迫 yāpò de rén de 自由 zìyóu

    - Tự lập là sự tự do của những người đã thoát khỏi sự nô dịch, bị giam giữ hoặc bị áp bức.

  • - 退役军人 tuìyìjūnrén

    - quân nhân giải ngũ

  • - 这个 zhègè 球队 qiúduì 主力 zhǔlì 队员 duìyuán 大半 dàbàn 退役 tuìyì 实力 shílì 有所 yǒusuǒ 下降 xiàjiàng

    - cầu thủ chủ lực của đội bóng này phần lớn đã nghỉ thi đấu, thực lực giảm sút rõ rệt.

  • - 参加 cānjiā guò 许多 xǔduō 战役 zhànyì 立下 lìxià le 汗马功劳 hànmǎgōngláo dàn 仍然 réngrán hěn 谦虚 qiānxū

    - ông đã tham gia nhiều trận chiến và có nhiều cống hiến to lớn nhưng ông ấy vẫn rất khiêm tốn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 拘役

Hình ảnh minh họa cho từ 拘役

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拘役 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:ノノ丨ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOHNE (竹人竹弓水)
    • Bảng mã:U+5F79
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Gōu , Jū
    • Âm hán việt: Câu ,
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPR (手心口)
    • Bảng mã:U+62D8
    • Tần suất sử dụng:Cao