Đọc nhanh: 拗陷 (áo hãm). Ý nghĩa là: trầm cảm địa chất.
Ý nghĩa của 拗陷 khi là Danh từ
✪ trầm cảm địa chất
geological depression
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拗陷
- 罗织 诬陷
- dựng chuyện hại người.
- 脾气 执拗
- tính khí ngang bướng
- 赛 勒斯 承认 他 受雇 陷害 艾莉
- Cyrus thừa nhận rằng anh ta đã được trả tiền để thiết lập Ali.
- 病人 已 陷入 病危 状态
- Bệnh nhân đã rơi vào trạng thái nguy kịch.
- 他 陷入 了 爱情 的 漩涡
- Anh ta chìm vào vòng xoáy của tình yêu.
- 他 陷入 了 沙坑
- Anh ta rơi vào hố cát.
- 你 有没有 陷入 过 低谷 ?
- Bạn đã từng rơi vào khó khăn chưa?
- 路面 洼陷
- mặt đường trũng.
- 身陷 缧
- thân thể bị trói buộc.
- 公司 陷入 了 危机
- Công ty rơi vào khủng hoảng.
- 地基 陷落
- nền nhà bị lún xuống
- 地基 塌陷
- nền sụt; lún nền
- 方案 有 明显 缺陷
- Phương án có thiếu sót rõ ràng.
- 他 陷入 了 沉思
- Anh ta chìm vào trầm tư.
- 栽赃 陷害
- vu cáo hãm hại
- 陷害忠良
- hãm hại người trung lương
- 他 的 脚陷 在 了 沙滩 里
- Chân anh ta lún vào trong cát.
- 这 人 性格 佷 拗
- Người này tính cách rất bướng bỉnh.
- 公司 陷入困境
- Công ty rơi vào tình cảnh khó khăn.
- 他 有 一些 生理 上 的 缺陷
- Anh ấy có một vài khuyết điểm về sinh lý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拗陷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拗陷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拗›
陷›