拘检 jū jiǎn

Từ hán việt: 【câu kiểm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "拘检" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (câu kiểm). Ý nghĩa là: kiềm chế và thận trọng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 拘检 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 拘检 khi là Động từ

kiềm chế và thận trọng

restrained and cautious

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拘检

  • - 告密者 gàomìzhě 检举 jiǎnjǔ 他人 tārén de rén 告密 gàomì de rén

    - Người tố cáo người khác

  • - 挨次 āicì 检查 jiǎnchá 机器 jīqì shàng de 零件 língjiàn

    - lần lượt kiểm tra từng linh kiện trên máy.

  • - 不要 búyào 拘束 jūshù 他们 tāmen de 兴趣爱好 xìngqùàihào

    - Đừng kìm kẹp sở thích của họ.

  • - 检修 jiǎnxiū 房屋 fángwū

    - tu sửa phòng ốc.

  • - 卡车 kǎchē 经过 jīngguò 安检 ānjiǎn hòu bèi 放行 fàngxíng le

    - Xe tải đã được phép đi qua sau khi kiểm tra an ninh.

  • - 机场 jīchǎng 安检 ānjiǎn 迅速 xùnsù 放行 fàngxíng le 旅客 lǚkè

    - An ninh sân bay nhanh chóng cho hành khách đi qua.

  • - 拘守绳墨 jūshǒushéngmò

    - giữ mực thước.

  • - fèng 领导 lǐngdǎo 指示 zhǐshì 检查 jiǎnchá 安全措施 ānquáncuòshī

    - Nhận chỉ thị của lãnh đạo kiểm tra biện pháp an toàn.

  • - 男朋友 nánpéngyou shì 普利茅斯 pǔlìmáosī xiàn de 检察官 jiǎncháguān

    - Bạn trai của cô là công tố viên quận Plymouth.

  • - 安排 ānpái 儿童 értóng zài 处长 chùzhǎng 指明 zhǐmíng de 时间 shíjiān 接受 jiēshòu 身体检查 shēntǐjiǎnchá

    - Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định

  • - 安全检查 ānquánjiǎnchá 不能 bùnéng 马马虎虎 mǎmǎhǔhǔ

    - Kiểm tra an ninh không thể cẩu thả.

  • - bèi 公安 gōngān 立案 lìàn 然后 ránhòu 刑事拘留 xíngshìjūliú

    - Được công an lập án sau đó tạm giữ hình sự.

  • - 检修 jiǎnxiū 设备 shèbèi

    - tu sửa thiết bị.

  • - 立刻 lìkè 设立 shèlì 检查站 jiǎncházhàn

    - Chúng ta cần thiết lập một trạm kiểm soát ngay bây giờ.

  • - 仔细检查 zǐxìjiǎnchá le 轮胎 lúntāi

    - Anh ấy kiểm tra kỹ lốp xe.

  • - 检查 jiǎnchá le chē de 胎压 tāiyā

    - Tôi đã kiểm tra áp suất lốp trên xe.

  • - 医生 yīshēng 提前 tíqián 预约 yùyuē le 检查 jiǎnchá

    - Cô đã hẹn trước với bác sĩ để khám.

  • - qǐng 检查 jiǎnchá zài 是否 shìfǒu 稳固 wěngù

    - Vui lòng kiểm tra xem hàng đã chắc chắn chưa.

  • - 壬基 rénjī 化合物 huàhéwù yào 检测 jiǎncè

    - Hợp chất gốc nonylphenol cần được kiểm tra.

  • - 我们 wǒmen 抽样 chōuyàng 检验 jiǎnyàn 质量 zhìliàng

    - Chúng tôi lấy mẫu kiểm tra chất lượng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 拘检

Hình ảnh minh họa cho từ 拘检

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拘检 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Gōu , Jū
    • Âm hán việt: Câu ,
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPR (手心口)
    • Bảng mã:U+62D8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Kiểm
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOMM (木人一一)
    • Bảng mã:U+68C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao