Đọc nhanh: 拔帜易帜 (bạt xí dịch xí). Ý nghĩa là: Hàn Tín và Trương Lương cầm đầu quân Hán đánh Triệu; bày quân quay lưng lại bờ nước để dụ địch. Hàn Tín giả thua; quân Triệu chạy hết ra ngoài thành truy kích; phục binh của Hàn Tín bèn thừa cơ vào thành; nhổ cờ (bạt xí 拔幟) Triệu; thay cờ (dịch xí 易幟) Hán; đại phá quân Triệu. Sau tỉ dụ dùng mưu kế chiến thắng quân địch..
Ý nghĩa của 拔帜易帜 khi là Thành ngữ
✪ Hàn Tín và Trương Lương cầm đầu quân Hán đánh Triệu; bày quân quay lưng lại bờ nước để dụ địch. Hàn Tín giả thua; quân Triệu chạy hết ra ngoài thành truy kích; phục binh của Hàn Tín bèn thừa cơ vào thành; nhổ cờ (bạt xí 拔幟) Triệu; thay cờ (dịch xí 易幟) Hán; đại phá quân Triệu. Sau tỉ dụ dùng mưu kế chiến thắng quân địch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拔帜易帜
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 及早 振拔
- hãy nhanh chóng đứng lên (vượt qua cảnh ngộ)
- 培养 典型 , 树立 旗帜
- bồi dưỡng những nhân vật điển hình, xây dựng những gương tốt.
- 那面 旗帜 在 风中 飘扬
- Lá cờ tung bay trong gió.
- 她 手舞 旗帜
- Tay anh ấy vẫy lá cờ.
- 风吹 得 旗帜 不停 晃动
- Gió thổi làm cờ liên tục lay động.
- 旗帜
- cờ; cờ xí
- 旗帜 被 固定 在 旗杆 顶
- Cờ được cố định trên đỉnh cột cờ.
- 栽上 一面 旗帜
- Cắm một lá cờ.
- 旗帜 展在 高杆 顶
- Cờ được mở ra trên đỉnh cột cao.
- 旗帜 在 风中 挺立
- Cờ đứng thẳng trong gió.
- 国庆节 挂满 了 旗帜
- Ngày Quốc khánh, cờ treo khắp nơi.
- 他 用力 地摇着 旗帜
- Anh ấy dùng sức phất cờ.
- 他 是 年轻人 的 旗帜
- Anh ấy là hình mẫu cho giới trẻ.
- 独树一帜
- riêng một ngọn cờ; biệt lập.
- 她 在 行业 中是 一面 旗帜
- Cô ấy là hình mẫu trong ngành.
- 高举 科学 与 民主 的 旗帜
- Nâng cao ngọn cờ khoa học và dân chủ.
- 我们 的 旗帜 被 用 一根 绳子 和 两个 滑轮 升到 了 竿 顶
- Cờ của chúng tôi đã được kéo lên đỉnh cột bằng một sợi dây và hai cái bánh xe.
- 更 高地 举起 马列主义 、 毛泽东思想 的 伟大旗帜
- giương cao lá cờ chủ nghĩa Mác-Lê, tư tưởng Mao Trạch Đông vĩ đại.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拔帜易帜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拔帜易帜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm帜›
拔›
易›