拒载 jùzài

Từ hán việt: 【cự tải】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "拒载" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cự tải). Ý nghĩa là: từ chối chở khách (taxi).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 拒载 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 拒载 khi là Động từ

từ chối chở khách (taxi)

指出租车等拒绝载客

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拒载

  • - 由于 yóuyú 酗酒 xùjiǔ 迈克尔 màikèěr 谋职 móuzhí shí 每次 měicì dōu zāo 拒绝 jùjué

    - Do việc uống rượu quá độ, Michael luôn bị từ chối khi xin việc.

  • - jiāng 十载 shízài

    - sắp đến mười năm.

  • - 忠实 zhōngshí 记载 jìzǎi 事实 shìshí

    - Ghi chép lại sự việc một cách trung thực.

  • - 断然拒绝 duànránjùjué

    - kiên quyết từ chối

  • - 载重量 zàizhòngliàng

    - tải trọng; trọng tải.

  • - 过往 guòwǎng de 车子 chēzi dōu 满满当当 mǎnmǎndāngdāng 地载 dìzài zhe 建筑材料 jiànzhùcáiliào

    - xe qua lại đều chở đầy ắp vật liệu xây dựng.

  • - 视频 shìpín 加载 jiāzài 卡住 kǎzhù le

    - Video bị đứng trong quá trình tải.

  • - 这些 zhèxiē 车辆 chēliàng 不仅 bùjǐn 载重量 zàizhòngliàng 而且 érqiě 拖带 tuōdài 灵活 línghuó 平稳 píngwěn 安全 ānquán

    - những chiếc xe này không những trọng tải lớn, mà kéo đi cũng dễ, chắc chắn an toàn.

  • - 详尽 xiángjìn de 记载 jìzǎi

    - ghi chép cẩn thận; ghi chép đầy đủ.

  • - 这部 zhèbù 书里 shūlǐ 记载 jìzǎi le 很多 hěnduō 名人 míngrén 逸事 yìshì

    - bộ sách này ghi chép nhiều câu chuyến ít người biết đến về các danh nhân.

  • - 下载 xiàzǎi 动图 dòngtú

    - Tải xuống GIF

  • - 蚊子 wénzi 拒绝 jùjué gěi 写下 xiěxià 使用 shǐyòng 说明 shuōmíng

    - Mozzie từ chối viết ra hướng dẫn.

  • - 日记簿 rìjìbù 用来 yònglái 保存 bǎocún 个人经历 gèrénjīnglì 记载 jìzǎi de 本子 běnzi

    - Ngày nay, "日记簿" đang được sử dụng để lưu trữ nhật ký cá nhân.

  • - 记者 jìzhě 事件 shìjiàn 记载 jìzǎi 准确 zhǔnquè

    - Phóng viên đã ghi lại sự kiện một cách chính xác.

  • - 这辆 zhèliàng 昂贵 ángguì de 城市 chéngshì 维和 wéihé 载具 zàijù

    - Phương tiện bình định đô thị đắt tiền này

  • - 书籍 shūjí 记载 jìzǎi 科学 kēxué 奥秘 àomì

    - Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.

  • - 载运量 zàiyùnliàng

    - khối lượng vận tải

  • - 运载工具 yùnzàigōngjù

    - công cụ bốc xếp và vận chuyển

  • - 抗拒 kàngjù 任何 rènhé 形式 xíngshì de 改变 gǎibiàn

    - Cô ấy chống đối mọi hình thức thay đổi.

  • - 自私 zìsī 拒绝 jùjué le 别人 biérén de 请求 qǐngqiú

    - Anh ấy từ chối yêu cầu của người khác một cách ích kỷ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 拒载

Hình ảnh minh họa cho từ 拒载

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拒载 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Jǔ , Jù
    • Âm hán việt: Củ , Cự
    • Nét bút:一丨一一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSS (手尸尸)
    • Bảng mã:U+62D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+6 nét), xa 車 (+6 nét)
    • Pinyin: Zǎi , Zài
    • Âm hán việt: Tái , Tại , Tải
    • Nét bút:一丨一一フ丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JIKQ (十戈大手)
    • Bảng mã:U+8F7D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao