拉场子 lā chǎngzi

Từ hán việt: 【lạp trường tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "拉场子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lạp trường tử). Ý nghĩa là: hát rong; Sơn Đông mãi võ (hình thức biểu diễn trên đường phố), mở ra cục diện mới.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 拉场子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 拉场子 khi là Động từ

hát rong; Sơn Đông mãi võ (hình thức biểu diễn trên đường phố)

指艺人在街头空地招引观众围成场子、进行表演

mở ra cục diện mới

指撑场面或打开局面

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉场子

  • - 看看 kànkàn 伟大 wěidà de 阿拉丁 ālādīng 如今 rújīn de 样子 yàngzi

    - Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.

  • - 洋码子 yángmǎzǐ ( zhǐ 阿拉伯数字 ālābóshùzì )

    - chữ số A-Rập.

  • - 拉肚子 lādǔzi

    - anh ấy bị tiêu chảy.

  • - 绳子 shéngzi 拉长 lācháng

    - Anh ta kéo dây thừng dài ra.

  • - 我拉人进 wǒlārénjìn 村子 cūnzi

    - Tôi chở người vào trong thôn.

  • - 这次 zhècì 面试 miànshì 真是 zhēnshi 一场 yīchǎng 马拉松 mǎlāsōng

    - Cuộc phỏng vấn dài lê thê.

  • - 托门子 tuōménzǐ 拉关系 lāguānxì

    - cầu thân, tạo mối quan hệ

  • - qǐng 椅子 yǐzi 拉过来 lāguòlái

    - Xin hãy kéo ghế lại đây.

  • - 快速 kuàisù 拉开 lākāi 椅子 yǐzi zuò

    - Anh ta nhanh chóng kéo ghế ra và ngồi xuống

  • - 场子 chǎngzi

    - bãi rộng.

  • - 他们 tāmen yòng 绳子 shéngzi 船拉到 chuánlādào 岸边 ànbiān

    - Họ dùng dây thừng kéo thuyền vào bờ.

  • - kōng 场子 chǎngzi

    - bãi trống.

  • - zài 今年 jīnnián 奥运会 àoyùnhuì 女子 nǚzǐ 马拉松赛 mǎlāsōngsài pǎo zhōng 赢得 yíngde 金牌 jīnpái

    - Cô ấy đã giành được huy chương vàng trong cuộc đua marathon nữ tại Olympic năm nay.

  • - 场子 chǎngzi 卖艺 màiyì

    - chỗ sơn đông mãi võ.

  • - de 话匣子 huàxiázi 打开 dǎkāi jiù 容易 róngyì 收场 shōuchǎng

    - anh mà mở miệng thì khó lòng mà ngừng lại được.

  • - 再苦 zàikǔ zài lèi yào 孩子 háizi 拉巴 lābā

    - dù gian nan khổ cực cũng phải nuôi con trẻ trưởng thành.

  • - 扒拉 bālā 算盘子儿 suànpánzier

    - khẩy bàn tính

  • - 拨拉 bōlā 算盘子儿 suànpánzier

    - gẩy bàn tính

  • - 孩子 háizi 回家 huíjiā

    - Cô ấy đưa đứa trẻ về nhà.

  • - 生食 shēngshí huì 拉肚子 lādǔzi

    - thức ăn sống có thể gây tiêu chảy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 拉场子

Hình ảnh minh họa cho từ 拉场子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拉场子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Cháng , Chǎng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:一丨一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GNSH (土弓尸竹)
    • Bảng mã:U+573A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao