Đọc nhanh: 担子菌 (đảm tử khuẩn). Ý nghĩa là: đảm khuẩn.
Ý nghĩa của 担子菌 khi là Danh từ
✪ đảm khuẩn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 担子菌
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 这 担子 很 沉重
- Cái gánh này rất nặng.
- 扁担 的 一头 挑着 篮子 , 另一头 挂 着 水罐
- một đầu đòn gánh là cái làn, đầu kia là vò nước.
- 货郎担 ( 货郎 装 货物 的 担子 )
- gánh hàng rong
- 母亲 昼夜 担心 在外 的 孩子
- Người mẹ ngày đêm lo lắng cho đứa con ở xa.
- 这人 真 有劲 , 能 挑起 二百斤 重 的 担子
- người này rất khoẻ, có thể gánh nặng 200 cân.
- 爷爷 为 孙子 担心
- Ông lo lắng cho cháu.
- 我要 你 数清 这些 培养皿 里 的 细菌 孢子
- Tôi cần bạn đếm số bào tử vi khuẩn trên các đĩa petri này.
- 山上 有 好多 菌子
- Trên núi có rất nhiều nấm.
- 砻 了 两担 稻子
- xay được hai gánh lúa.
- 这样一来 , 老王 妻子 的 病 让 他 负担 更重 了
- Như vậy là bệnh của vợ lão Vương khiến ông ta phải gáng vác nhiều hơn.
- 孩子 小 , 不懂事 , 您 多 担待
- con còn nhỏ, không hiểu việc, anh nên tha thứ cho nó.
- 老人 的 身体 软绵绵 , 让 孩子 担心
- Sức khoẻ của người già yếu, khiến các con rất lo lắng.
- 她 默默地 担心 孩子 的 未来
- Cô ấy trăn trở không nguôi về tương lai của con.
- 她 的 样子 慌张 , 让 人 担心
- Vẻ mặt hoảng hốt của cô ấy khiến người khác lo lắng.
- 她 匆忙 的 样子 让 人 担心
- Cái vẻ vội vã của cô ấy khiến người ta lo lắng.
- 男子汉 要 有 担当 精神
- Đàn ông phải có tinh thần trách nhiệm.
- 孩子 着凉 了 , 妈妈 很 担心
- Đứa trẻ bị cảm lạnh, mẹ rất lo lắng.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 担子菌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 担子菌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
担›
菌›