Đọc nhanh: 抽油杆泵杆 (trừu du can bơm can). Ý nghĩa là: cần hút cần bơm (Dầu khí và mỏ than).
Ý nghĩa của 抽油杆泵杆 khi là Danh từ
✪ cần hút cần bơm (Dầu khí và mỏ than)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽油杆泵杆
- 这根 杆 很长
- Cây cột này rất dài.
- 铁杆 汉奸
- tên hán gian ngoan cố.
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 光杆儿 牡丹
- cành mẫu đơn trụi lá
- 阑杆 保护 安全
- Lan can bảo vệ an toàn.
- 拉杆 天线
- ăng-ten ống tháp.
- 拉杆 支架
- giàn giáo kiểu ống tháp.
- 石栏杆
- lan can đá.
- 枪杆子
- báng súng.
- 标杆 队
- đội kiểu mẫu
- 一 杆秤
- Một cái cân.
- 他 拿 起 了 那 杆秤
- Anh ta cầm cái cân lên.
- 秤杆 做 得 很 精致
- Cán cân được làm rất tinh xảo.
- 一杆 枪
- Một khẩu súng.
- 她 总是 用 挂锁 把 自行车 锁 在 栏杆 上
- Cô ấy luôn khóa chiếc xe đạp của mình vào lan can bằng ổ khóa.
- 光杆儿 司令
- tư lệnh lẻ loi.
- 杆子 头儿
- trùm băng cướp
- 他 扶 着 栏杆 慢慢 下楼
- Anh ấy vịn vào lan can chầm chậm xuống lầu.
- 挺 着 腰杆子
- thẳng lưng
- 你 需用 泵 著实 抽吸 几分钟 才能 把 油箱 灌满
- Để có thể đổ đầy bình xăng, bạn cần sử dụng bơm để hút trong một vài phút.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抽油杆泵杆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抽油杆泵杆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm抽›
杆›
油›
泵›