抹脸 māliǎn

Từ hán việt: 【mạt kiểm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "抹脸" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mạt kiểm). Ý nghĩa là: thay đổi sắc mặt (từ vui tươi chuyển sang nghiêm nghị).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 抹脸 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 抹脸 khi là Động từ

thay đổi sắc mặt (từ vui tươi chuyển sang nghiêm nghị)

突然改变脸色, 多指由和气变得严厉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抹脸

  • - 弟弟 dìdì ràng 丢脸 diūliǎn

    - Em trai làm tôi mất mặt.

  • - méi 洗脸 xǐliǎn 脸上 liǎnshàng 紧巴巴 jǐnbābā de

    - không rửa mặt, mặt cứ căng ra.

  • - 满脸 mǎnliǎn de hàn

    - Mồ hôi đầy mặt.

  • - 抹抹 mǒmǒ hàn ba

    - Bạn lau mồ hôi đi.

  • - 脸上 liǎnshàng 汗津津 hànjīnjīn de

    - trên mặt đầy mồ hôi.

  • - de 脸上 liǎnshàng 有汗点 yǒuhàndiǎn

    - Trên mặt cô ấy có những giọt mồ hôi.

  • - 妹妹 mèimei 一脸 yīliǎn 妒忌 dùjì 怒视 nùshì zhe 哥哥 gēge

    - cô em gái trừng mắt nhìn anh trai mình với ánh mắt ghen tị.

  • - 高兴 gāoxīng jiù 拉长 lācháng le liǎn

    - Anh ấy không vui là mặt xị xuống.

  • - 门脸儿 ménliǎnér

    - mặt cửa.

  • - 脸上 liǎnshàng 笑容 xiàoróng 弥满 mímǎn

    - Trên mặt đầy nụ cười.

  • - 没皮没脸 méipíméiliǎn

    - không còn mặt mũi nào nữa.

  • - 白净 báijìng 脸皮 liǎnpí

    - mặt mũi trắng tinh.

  • - 不破 bùpò 脸皮 liǎnpí

    - không tài nào làm mất thể diện.

  • - de 脸开 liǎnkāi 过光 guòguāng a

    - Mặt anh được phù phép rồi à

  • - 脸上 liǎnshàng 显露出 xiǎnlùchū 忧愁 yōuchóu

    - Trên mặt anh ấy lộ ra sự lo lắng.

  • - liǎn

    - Cô ấy lau mặt.

  • - 我用 wǒyòng 抹布 mābù 桌子 zhuōzi

    - Tôi dùng khăn lau bàn.

  • - 不下 bùxià 脸来 liǎnlái ( 碍于情面 àiyúqíngmiàn 不能 bùnéng 严厉 yánlì 对待 duìdài )

    - không thay đổi sắc mặt được.

  • - 本想 běnxiǎng 当面 dāngmiàn shuō 两句 liǎngjù yòu 脸上 liǎnshàng 抹不开 mòbùkāi

    - vốn muốn nói với anh ấy vài câu, nhưng lại sợ anh ấy mất mặt.

  • - 为什么 wèishíme 愁眉苦脸 chóuméikǔliǎn ne

    - Sao trông cậu mặt mày ủ ê thế?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 抹脸

Hình ảnh minh họa cho từ 抹脸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抹脸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Mā , Mǒ , Mò
    • Âm hán việt: Mạt
    • Nét bút:一丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QDJ (手木十)
    • Bảng mã:U+62B9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn
    • Âm hán việt: Kiểm , Liễm , Thiểm
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMM (月人一一)
    • Bảng mã:U+8138
    • Tần suất sử dụng:Rất cao