抱臂 bào bì

Từ hán việt: 【bão tí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "抱臂" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bão tí). Ý nghĩa là: khoanh tay.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 抱臂 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 抱臂 khi là Động từ

khoanh tay

to cross one's arms

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抱臂

  • - 姐姐 jiějie gěi 弟弟 dìdì 三个 sāngè 拥抱 yōngbào

    - Người chị ôm em trai ba cái.

  • - 临时 línshí 抱佛脚 bàofójiǎo

    - nước đến chân mới nhảy.

  • - 奶奶 nǎinai gěi 一个 yígè 拥抱 yōngbào

    - Bà ngoại ôm tôi một cái.

  • - 左臂 zuǒbì 酸痛 suāntòng

    - cánh tay trái bị mỏi.

  • - 总是 zǒngshì 抱怨 bàoyuàn 生活 shēnghuó

    - Anh ấy luôn phàn nàn về cuộc sống.

  • - 不停 bùtíng 抱怨 bàoyuàn 工作 gōngzuò

    - Anh ấy liên tục than phiền công việc.

  • - de 抱怨声 bàoyuànshēng 不止 bùzhǐ

    - Anh ấy liên tục kêu ca không dứt.

  • - 他们 tāmen 抱怨 bàoyuàn 涨价 zhǎngjià de 事情 shìqing

    - Họ phàn nàn về việc tăng giá.

  • - 听到 tīngdào le 许多 xǔduō 抱怨 bàoyuàn

    - Tôi nghe quá nhiều lời phàn nàn.

  • - de 抱怨 bàoyuàn 毫无意义 háowúyìyì

    - Lời phàn nàn của cô ấy là vô nghĩa.

  • - de 抱怨 bàoyuàn 没完没了 méiwánméiliǎo

    - Anh ấy phàn nàn không ngừng.

  • - 他们 tāmen 总是 zǒngshì 抱怨 bàoyuàn 公司 gōngsī 政策 zhèngcè

    - Họ hay than phiền về chính sách công ty.

  • - 抱怨 bàoyuàn 关于 guānyú 待遇 dàiyù de 问题 wèntí

    - Anh ấy phàn nàn về vấn đề đãi ngộ.

  • - xiàng 老师 lǎoshī 抱怨 bàoyuàn 课程 kèchéng 太难 tàinán

    - Anh ấy than phiền với giáo viên khóa học quá khó.

  • - 总是 zǒngshì 抱怨 bàoyuàn 工作 gōngzuò 太累 tàilèi

    - Anh ấy luôn phàn nàn công việc quá mệt.

  • - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 一味 yīwèi 抱怨 bàoyuàn

    - Chúng ta không nên một mực phàn nàn.

  • - yòng 手臂 shǒubì 抱住 bàozhù le

    - Anh ấy dùng cánh tay ôm chặt tôi.

  • - 展开 zhǎnkāi le 双臂 shuāngbì 拥抱 yōngbào 孩子 háizi

    - Cô ấy mở rộng hai cánh tay ôm chặt đứa trẻ.

  • - 妈妈 māma 张开 zhāngkāi 双臂 shuāngbì 抱住 bàozhù le

    - Mẹ dang rộng vòng tay và ôm lấy tôi.

  • - 小心 xiǎoxīn 地抱 dìbào 刚出生 gāngchūshēng de 孩子 háizi

    - Anh bế đứa trẻ sơ sinh một cách cẩn thận.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 抱臂

Hình ảnh minh họa cho từ 抱臂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抱臂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Bào , Bão
    • Nét bút:一丨一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPRU (手心口山)
    • Bảng mã:U+62B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+13 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bèi , Bì
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJB (尸十月)
    • Bảng mã:U+81C2
    • Tần suất sử dụng:Cao