报系 là gì?: 报系 (báo hệ). Ý nghĩa là: chuỗi báo, cung cấp thông tin.
Ý nghĩa của 报系 khi là Danh từ
✪ chuỗi báo
newspaper chain
✪ cung cấp thông tin
syndicate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报系
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 折射 系数
- hệ số khúc xạ
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 报 荆 斩 棘 的 哥哥
- Anh trai vượt mọi trông gai
- 肯定 跟 这事 有 联系
- Nó phải được kết nối.
- 你 的 努力 肯定 有 回报
- Nỗ lực của bạn nhất định có kết quả.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 联合公报
- thông cáo chung
- 联系 你 在 特拉维夫 的 人
- Tiếp cận với người dân của bạn ở Tel Aviv.
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 我 的 妹妹 听 报告 去 了
- Em gái tôi đi nghe báo cáo rồi.
- 他们 互相 电报 联系
- Họ liên lạc với nhau qua điện báo.
- 银行 有 报警 系统
- Ngân hàng có hệ thống báo cảnh sát.
- 我们 需要 把 报告 上 传到 系统
- Chúng tôi cần tải báo cáo lên hệ thống.
- 我们 通过 电报 联系 他
- Chúng tôi liên lạc với anh ấy qua điện báo.
- 我 希望 能 挽回 关系
- Tôi hy vọng có thể xoay chuyển mối quan hệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 报系
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 报系 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm报›
系›