Đọc nhanh: 报名费 (báo danh phí). Ý nghĩa là: phí đăng ký.
Ý nghĩa của 报名费 khi là Danh từ
✪ phí đăng ký
registration fee
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报名费
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 我 报名 上 这次 的 培训 课
- Tôi đăng ký khóa đào tạo lần này.
- 我 可 没 自愿 报名 去 关塔那摩 服刑
- Tôi tình nguyện làm nhiệm vụ guantanamo khi nào?
- 报名 日期 明天 截止
- Ngày đăng ký kết thúc vào ngày mai.
- 报纸 越来越 关注 名人 与 八卦
- Báo chí ngày càng tập trung vào những người nổi tiếng và tin đồn nhảm.
- 报名 之后 一律 不予 退款 , 请 见谅
- Sau khi đăng ký sẽ không hoàn lại tiền, xin thứ lỗi.
- 本次 活动 自由 报名
- Hoạt động lần này tự do báo danh.
- 他 自愿 报名 参加 活动
- Anh ấy tự nguyện đăng ký tham gia hoạt động.
- 报名 工作
- Công tác đăng ký
- 报名 时间 自即日起 至 本月底 止
- Thời gian đăng ký bắt đầu từ hôm nay cho đến cuối tháng này.
- 你 要 填写表格 才能 报名
- Bạn cần điền vào mẫu đơn để đăng ký.
- 考试 几儿 才能 报名 ?
- Ngày nào có thể đăng ký thi?
- 我 打算 报考 师范大学 , 将来 当 一名 教师
- Tớ dự định đăng ký trường Đại học sư phạm, sau này sẽ làm cô giáo
- 报名 的 大概 300 人
- Có khoảng 300 người đăng ký
- 报名 参加 的 不光 是 他 一个 人
- Báo danh tham gia không chỉ một mình anh ta
- 截至 昨天 , 已有 三百多 人 报名
- Tính đến ngày hôm qua, đã có hơn ba trăm người ghi danh.
- 通报 各自 的 姓名
- Nói họ tên của mỗi cá nhân.
- 报名 时间 不 限 今天
- Thời gian đăng ký không giới hạn trong ngày hôm nay.
- 活动 报名 昨日 已 讫
- Đăng ký hoạt động đã kết thúc vào ngày hôm qua.
- 请 在 周五 之前 报名
- Xin hãy đăng ký trước thứ sáu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 报名费
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 报名费 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm名›
报›
费›