Đọc nhanh: 护肤油 (hộ phu du). Ý nghĩa là: dầu dưỡng da.
Ý nghĩa của 护肤油 khi là Danh từ
✪ dầu dưỡng da
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 护肤油
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 哥哥 出头 保护 了 我
- Anh trai đứng ra bảo vệ tôi.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 妈妈 说 : 加油 , 宝贝 !
- Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!
- 防护林带
- dải rừng bảo hộ.
- 护林防火
- bảo hộ rừng và phòng hoả
- 擦 点儿 油 吧 , 润润 皮肤
- Thoa chút dầu đi, làm ẩm da.
- 护士 为 她 傅油
- Y tá xoa dầu cho cô ấy.
- 杏仁油 对 皮肤 有 好处
- Dầu hạnh nhân tốt cho da.
- 防晒霜 可以 保护 皮肤
- Kem chống nắng có thể bảo vệ da.
- 这种 面膜 适合 油性 肤质
- Loại mặt nạ này thích hợp với chất da dầu.
- 这种 护肤品 含有 植物 脑
- Sản phẩm dưỡng da này có tinh chất thực vật.
- 皮肤 是 身体 的 保护层
- Da là lớp bảo vệ của cơ thể.
- 卸妆 是 护肤 的 第一步
- Tẩy trang là bước đầu tiên trong việc chăm sóc da.
- 肌肤 需要 好好 护理
- Da cần được chăm sóc kỹ lưỡng.
- 椰油 对 皮肤 很 有 好处
- Dầu dừa rất tốt cho da.
- 我 不 喜欢 那个 老油条
- Tôi không thích đứa thảo mai đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 护肤油
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 护肤油 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm护›
油›
肤›