Đọc nhanh: 护国运动 (hộ quốc vận động). Ý nghĩa là: hộ quốc vận động; vận động bảo vệ tổ quốc.
Ý nghĩa của 护国运动 khi là Động từ
✪ hộ quốc vận động; vận động bảo vệ tổ quốc
1915年袁世凯伪造民意,复辟帝制,遭到全国人民的猛烈反对,孙中山和各地人民积极进行反袁斗争蔡锷潜赴云南、会同李烈钧、唐继尧组织护国军,兴师讨袁1916年 初,出兵贵州、四川和两广贵州、广西、广东先后独立,袁世凯派兵入川镇压,不能取胜,被迫取消帝 制,但仍想保持大总统职位,要求停战5月岑春煊、梁启超在肇庆设军务院,提出以袁退位为讲和条件 四川、湖南相继宣布独立北洋军将领冯国璋、段祺瑞与袁貌合神离,按兵不动,日本帝国主义决心抛弃袁世凯袁世凯内忧外惧,于6月6日死去此后,进步党联络西南各派实力,勾结北洋军阀段祺瑞,以黎元洪继任总统和恢复国会为条件,结束了护国运动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 护国运动
- 运动 有助于 消化 的 功能
- Tập thể dục có lợi cho chức năng tiêu hóa.
- 运动 对 健康 有益
- thể thao có lợi cho sức khoẻ.
- 运动 有益 身体健康
- Vận động có ích cho sức khỏe.
- 运动 有助于 健康
- Vận động giúp ích cho sức khỏe.
- 波澜壮阔 的 群众运动
- phong trào quần chúng rộng lớn mạnh mẽ
- 老人 贪 安逸 不 运动
- Người già ham muốn thoải mái không vận động.
- 全国运动会 会徽
- tiêu chí hội nghị thể thao toàn quốc
- 适当 运动 缓解 压力
- Tập luyện phù hợp giúp giảm áp lực.
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 我国 运动员 在 奥运 赛场 上 奋力拼搏
- Các vận động viên Việt Nam đang chiến đấu hết mình ở đấu trường Olympic.
- 五四运动 是 反 帝国主义 的 运动 , 又 是 反封建 的 运动
- cuộc vận động Ngũ Tứ là vận động phản đối chủ nghĩa đế quốc, đồng thời là phong trào chống phong kiến.
- 九一八事变 后 , 许多 青年 都 参加 了 抗日救国 运动
- sau sự kiện năm 1918, nhiều thanh niên đã tham gia vào phong trào kháng Nhật cứu quốc.
- 能 被 选拔 出来 代表 国家 参赛 是 多数 运动员 的 最高 荣誉
- Được chọn để đại diện quốc gia tham gia thi đấu là niềm vinh dự cao nhất của đa số vận động viên.
- 他 是 一名 羽毛球 运动员 正在 准备 一场 国际 羽毛球 比赛
- anh ấy là một vận động viên cầu lông đang chuẩn bị cho một cuộc thi cầu lông quốc tế.
- 运动 时要 保护 膝盖
- Khi tập thể dục cần bảo vệ đầu gối.
- 各国 运动员 云集 北京
- Các vận động viên quốc tế đổ về Bắc Kinh.
- 抵制 外国货 运动 波及 全国
- Làn sóng tẩy chay dịch vụ vận chuyển hàng ngoại lan rộng khắp cả nước.
- 他 是 全国 之 最 的 运动员
- Anh ấy là vận động viên số một toàn quốc.
- 乒乓球 运动 在 中国 十分 普遍
- ở Trung Quốc, chơi bóng bàn rất là phổ biến.
- 该国 开始 实施 新 的 法令 来 保护 这一 地区 的 野生动物
- Quốc gia này đã bắt đầu thực hiện các sắc lệnh mới để bảo vệ động vật hoang dã trong khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 护国运动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 护国运动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
国›
护›
运›