Đọc nhanh: 抛物线 (phao vật tuyến). Ý nghĩa là: đường pa-ra-bôn.
Ý nghĩa của 抛物线 khi là Danh từ
✪ đường pa-ra-bôn
平面上一个动点P与定点O和固定直线AB保持相等的距离 (即PQ=PO) 移动时所成的轨迹其中固定点O叫做抛物线的焦点将一物体向上斜抛出去所经的路线就是抛物线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抛物线
- 民族 统一 阵线
- mặt trận dân tộc thống nhất.
- 芳香族化合物
- hợp chất thơm
- 阿婆 坐在 院里 绩线
- Bà lão ngồi trong sân se chỉ.
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 抛弃 不 需要 的 物品
- Bỏ những đồ vật không cần thiết.
- 她 抛弃 了 不必要 的 物品
- Cô ấy đã bỏ đi những đồ vật không cần thiết.
- 金银线 镶边 衣物 的 装饰 必 镶边 , 如 流通 带 、 饰带 或 金属 珠子
- Trang trí trên quần áo dùng dây vàng bạc phải được trang trí bằng viền, như dải trang trí, dải trang trí hoặc hạt kim loại.
- 用细 线条 把 景物 的 轮 廊 勾描 出来
- dùng vài nét phác hoạ phong cảnh.
- 他 在线 上 购物
- Anh ấy mua sắm trực tuyến.
- 前线 急需 医疗 物资
- Tiền tuyến đang rất cần vật tư y tế.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抛物线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抛物线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm抛›
物›
线›