Đọc nhanh: 折裙 (chiết quần). Ý nghĩa là: váy xếp ly. Ví dụ : - 百折裙。 váy xếp ly.
Ý nghĩa của 折裙 khi là Danh từ
✪ váy xếp ly
pleated skirt
- 百折 裙
- váy xếp ly.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折裙
- 她 的 弟弟 在 三岁时 夭折
- Em trai của cô ấy đã qua đời khi ba tuổi.
- 折射 系数
- hệ số khúc xạ
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 这条 河 的 河道 很 曲折
- Dòng chảy của con sông này rất quanh co.
- 妈妈 折 衣服
- Mẹ gấp quần áo.
- 妈妈 束着 围裙
- Mẹ buộc tạp dề.
- 曼延 曲折 的 羊肠小道
- con đường nhỏ hẹp quanh co không dứt.
- 她 喜欢 丹色 的 裙子
- Cô ấy thích chiếc váy màu đỏ.
- 铁片 折 了
- Tấm sắt cong rồi.
- 要是 打喷嚏 用力 过猛 你 可能 会 折断 肋骨 的
- Nếu bạn hắt hơi quá mạnh, bạn có thể sẽ bị gãy xương sườn.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 这 条 裙子 多贵 啊 ?
- Bộ váy này đắt bao nhiêu?
- 爱护 花草树木 , 不 攀折 , 不 伤害
- Bảo vệ hoa cỏ và cây cối, không giẫm đạp, không làm tổn thương.
- 忧伤 折磨 着 她
- Nỗi buồn hành hạ cô ấy.
- 疒 痛 折磨 着 他
- Bệnh tật hành hạ anh ấy.
- 病痛 折磨 着 他
- Bệnh tật hành hạ anh ấy.
- 她 穿 了 一件 艳丽 的 裙子
- Cô ấy mặc một chiếc váy rất lộng lẫy.
- 百折 裙
- váy xếp ly.
- 我们 在 游览 景点 不可 攀折 花木 和 乱丢垃圾
- Chúng ta đang tham quan các danh lam thắng cảnh, đừng giẫm đạp lên hoa cỏ hoặc vứt rác bừa bãi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 折裙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 折裙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm折›
裙›