Đọc nhanh: 投案 (đầu án). Ý nghĩa là: đầu thú; thú tội; tự thú. Ví dụ : - 投案自首 tự thú tội; tự ra nhận tội; ra đầu thú
Ý nghĩa của 投案 khi là Động từ
✪ đầu thú; thú tội; tự thú
犯法的人主动到司法机关或公安机关交代自己的作案经过,听候处理
- 投案自首
- tự thú tội; tự ra nhận tội; ra đầu thú
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投案
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 那 肯尼迪 刺杀 案 呢
- Còn những vụ ám sát Kennedy thì sao?
- 他勒出 了 美丽 的 图案
- Anh ấy đã khắc ra những họa tiết đẹp.
- 自投罗网
- tự đâm đầu vào lưới.
- 缉拿归案
- truy bắt về quy án.
- 捉拿归案
- bắt về quy án
- 风险投资 家 的 老婆
- Vợ của nhà đầu tư mạo hiểm?
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Quân điịch đầu hàng, cầu xin chúng ta tha mạng
- 因 原告 撤诉 , 此案 宣告 结束
- Vì nguyên đơn rút đơn cho nên tuyên bố kết thúc.
- 投奔 亲戚
- đi nhờ vả người thân
- 医院 启动 了 紧急 预案
- Bệnh viện đã kích hoạt dự án khẩn cấp.
- 投医 求药
- tìm thầy tìm thuốc
- 她 被 要求 问案
- Cô ấy được yêu cầu thẩm vấn.
- 及时 受理 群众 投诉
- Tiếp nhận khiếu nại của quần chúng một cách kịp thời.
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 投案自首
- tự ra nhận tội
- 投案自首
- tự thú tội; tự ra nhận tội; ra đầu thú
- 他 投票 支持 这个 提案
- Anh ấy bỏ phiếu ủng hộ đề án này.
- 议案 顺利 通过 了 投票
- Dự thảo đã được thông qua thành công.
- 这个 教学 方案 很 有效
- Đề án giảng dạy này rất hiệu quả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 投案
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 投案 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm投›
案›