Đọc nhanh: 扼颈 (ách cảnh). Ý nghĩa là: bóp cổ, tăng ga.
Ý nghĩa của 扼颈 khi là Động từ
✪ bóp cổ
to strangle
✪ tăng ga
to throttle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扼颈
- 扼腕叹息
- nắm cổ tay than thở.
- 我 的 颈背 有点 酸痛
- Cái gáy của tôi hơi đau nhức.
- 扼守
- trấn giữ.
- 颈动脉 和 颈静脉 被 切断
- Động mạch cảnh và động mạch cảnh đã được cắt ngang.
- 横切 颈动脉
- Chuyển đổi động mạch cảnh
- 扼杀
- bóp chết.
- 引颈 企待
- chờ dài cả cổ; nghển cổ trông chờ.
- 开始 颈部 切开
- Bắt đầu vết mổ cổ.
- 眼睛 布满 血丝 颈部 有 伤痕
- Những đứa trẻ với đôi mắt đỏ ngầu trên cổ
- 颈动脉 一直 被 牵扯 直至 撕裂
- Động mạch cảnh bị kéo cho đến khi nó bị rách.
- 长颈鹿 的 脖子 很长
- Cổ của hươu cao cổ rất dài.
- 长颈鹿 有 很长 的 颈
- Hươu cao cổ có cái cổ rất dài.
- 长颈鹿 的 脖子 非常 长
- Hươu cao cổ có cổ rất dài.
- 扼制
- khống chế.
- 她 的 颈背 有 一个 纹身
- Cô ấy có một hình xăm ở gáy.
- 这个 瓶子 的 瓶颈 很 细
- Cổ chai của cái bình này rất mỏng.
- 瓶子 的 颈 很 细
- Cổ chai rất hẹp.
- 双臂 都 有 撕裂 伤 颈部 被 灼烧
- Các vết rách trên hai cánh tay và một vết bỏng ở vùng cổ.
- 引颈 受戮
- đưa cổ chịu chết
- 压力 可能 会 扼杀 你 的 灵感
- Áp lực có thể khiến bạn mất đi cảm hứng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扼颈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扼颈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扼›
颈›