技职 jì zhí

Từ hán việt: 【kĩ chức】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "技职" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kĩ chức). Ý nghĩa là: kỹ thuật và dạy nghề (giáo dục).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 技职 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 技职 khi là Danh từ

kỹ thuật và dạy nghề (giáo dục)

technical and vocational (education)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 技职

  • - 职工 zhígōng 子弟 zǐdì

    - con em công nhân viên chức

  • - 讨论 tǎolùn 高尔夫 gāoěrfū 技巧 jìqiǎo

    - Tôi muốn các mẹo chơi gôn.

  • - 昆廷 kūntíng méi 那个 nàgè 技术 jìshù

    - Quentin đã ra khỏi giải đấu của mình.

  • - zài 廷里 tínglǐ 担任 dānrèn 要职 yàozhí

    - Ông ấy giữ chức vụ quan trọng trong triều đình.

  • - zài 阿特拉斯 ātèlāsī 科技 kējì 公司 gōngsī shuā le 晚上 wǎnshang 厕所 cèsuǒ

    - Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.

  • - 伍德 wǔdé 福德 fúdé xiǎng ràng 我们 wǒmen 混进 hùnjìn 这个 zhègè jiào 阿特拉斯 ātèlāsī 科技 kējì de 公司 gōngsī

    - Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.

  • - 我们 wǒmen 联合开发 liánhékāifā xīn 技术 jìshù

    - Chúng tôi kết hợp lại phát triển công nghệ mới.

  • - 技术 jìshù

    - bậc đàn anh về kỹ thuật.

  • - 佛系 fóxì 职员 zhíyuán

    - Nhân viên Phật hệ (đi làm bình thản và ra về lặng lẽ)

  • - 谄谀 chǎnyú 上司 shàngsī 希望 xīwàng 得到 dédào 升职 shēngzhí

    - Anh ta bợ đỡ cấp trên, hy vọng được thăng chức.

  • - 技术 jìshù 兵种 bīngzhǒng

    - binh chủng kỹ thuật

  • - 辞职 cízhí 申请 shēnqǐng

    - Đơn xin thôi việc.

  • - 引咎辞职 yǐnjiùcízhí

    - tự nhận lỗi và xin từ chức

  • - 已经 yǐjīng 辞职 cízhí le

    - Anh ấy đã từ chức rồi.

  • - le zhí ma

    - Bạn có nghỉ việc được không?

  • - 据说 jùshuō 已经 yǐjīng 辞职 cízhí le

    - Nghe nói anh ấy đã nghỉ việc rồi.

  • - bèi 强迫 qiǎngpò 辞职 cízhí le

    - Anh ấy bị ép buộc phải từ chức.

  • - 技术职称 jìshùzhíchēng

    - chức danh kỹ thuật.

  • - de 职业技能 zhíyèjìnéng 非常 fēicháng qiáng

    - Kỹ năng nghề nghiệp của anh ấy rất giỏi.

  • - 他们 tāmen de 职务 zhíwù shì 平行 píngxíng de

    - Chức vụ của họ là tương đương.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 技职

Hình ảnh minh họa cho từ 技职

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 技职 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỹ
    • Nét bút:一丨一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJE (手十水)
    • Bảng mã:U+6280
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chức
    • Nét bút:一丨丨一一一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJRC (尸十口金)
    • Bảng mã:U+804C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao