Đọc nhanh: 扩胸器 (khuếch hung khí). Ý nghĩa là: dụng cụ tập cho nở ngực; tay kéo.
Ý nghĩa của 扩胸器 khi là Danh từ
✪ dụng cụ tập cho nở ngực; tay kéo
体育运动用的一种辅助器械,上面装有弹簧,练习时用双手把它 拉开,能增强胸部和臂部肌肉的力量 也叫拉力器
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扩胸器
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 你 哥哥 有 连枷 胸
- Anh trai của bạn có lồng ngực.
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 精兵 利器
- tinh binh lợi khí.
- 领奏 乐器
- cùng nhau chơi nhạc.
- 打击乐器
- Gõ nhạc khí.
- 笙 是 种 乐器
- Khèn là một loại nhạc cụ.
- 织坊 内 机器 轰鸣
- Trong xưởng dệt máy móc ầm ầm.
- 机器 轰鸣 , 昼夜 不停
- máy móc ầm ầm suốt ngày suốt đêm không dứt.
- 戚是 一种 兵器
- Rìu là một loại binh khí.
- 启动 继电器
- khởi động rơ-le.
- 战争 机器 启动 了
- Cỗ máy chiến tranh đã khởi động.
- 思想 武器
- vũ khí tư tưởng
- 挨次 检查 机器 上 的 零件
- lần lượt kiểm tra từng linh kiện trên máy.
- 擦拭 武器
- lau chùi vũ khí
- 扩音器 接在 了 桌边 的
- Microphone được đính kèm
- 扩展器 在 某 一 给定 范围 的 输入 电压 内 产生 较大 输出 电压 的 转换器
- Bộ mở rộng là một bộ biến đổi tạo ra điện áp đầu ra lớn hơn trong một dải điện áp đầu vào đã được xác định.
- 企业 扩张 受到 了 遏制
- Sự mở rộng của doanh nghiệp bị hạn chế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扩胸器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扩胸器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
扩›
胸›