扩胸器 kuò xiōng qì

Từ hán việt: 【khuếch hung khí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "扩胸器" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khuếch hung khí). Ý nghĩa là: dụng cụ tập cho nở ngực; tay kéo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 扩胸器 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 扩胸器 khi là Danh từ

dụng cụ tập cho nở ngực; tay kéo

体育运动用的一种辅助器械,上面装有弹簧,练习时用双手把它 拉开,能增强胸部和臂部肌肉的力量 也叫拉力器

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扩胸器

  • - 肯定 kěndìng 伯克利 bókèlì 没有 méiyǒu 机器人 jīqìrén 专业 zhuānyè

    - Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.

  • - 气压 qìyā 弹射器 tánshèqì

    - máy bắn ra bằng khí áp

  • - 机器 jīqì 进行 jìnxíng 扫射 sǎoshè

    - Máy tiến hành quét xạ.

  • - 哥哥 gēge yǒu 连枷 liánjiā xiōng

    - Anh trai của bạn có lồng ngực.

  • - 这位 zhèwèi 大臣 dàchén 深受 shēnshòu tíng de 器重 qìzhòng

    - Ông đại thần này được triều đình coi trọng.

  • - 精兵 jīngbīng 利器 lìqì

    - tinh binh lợi khí.

  • - 领奏 lǐngzòu 乐器 yuèqì

    - cùng nhau chơi nhạc.

  • - 打击乐器 dǎjīyuèqì

    - Gõ nhạc khí.

  • - shēng shì zhǒng 乐器 yuèqì

    - Khèn là một loại nhạc cụ.

  • - 织坊 zhīfāng nèi 机器 jīqì 轰鸣 hōngmíng

    - Trong xưởng dệt máy móc ầm ầm.

  • - 机器 jīqì 轰鸣 hōngmíng 昼夜 zhòuyè 不停 bùtíng

    - máy móc ầm ầm suốt ngày suốt đêm không dứt.

  • - 戚是 qīshì 一种 yīzhǒng 兵器 bīngqì

    - Rìu là một loại binh khí.

  • - 启动 qǐdòng 继电器 jìdiànqì

    - khởi động rơ-le.

  • - 战争 zhànzhēng 机器 jīqì 启动 qǐdòng le

    - Cỗ máy chiến tranh đã khởi động.

  • - 思想 sīxiǎng 武器 wǔqì

    - vũ khí tư tưởng

  • - 挨次 āicì 检查 jiǎnchá 机器 jīqì shàng de 零件 língjiàn

    - lần lượt kiểm tra từng linh kiện trên máy.

  • - 擦拭 cāshì 武器 wǔqì

    - lau chùi vũ khí

  • - 扩音器 kuòyīnqì 接在 jiēzài le 桌边 zhuōbiān de

    - Microphone được đính kèm

  • - 扩展器 kuòzhǎnqì zài mǒu 给定 gěidìng 范围 fànwéi de 输入 shūrù 电压 diànyā nèi 产生 chǎnshēng 较大 jiàodà 输出 shūchū 电压 diànyā de 转换器 zhuǎnhuànqì

    - Bộ mở rộng là một bộ biến đổi tạo ra điện áp đầu ra lớn hơn trong một dải điện áp đầu vào đã được xác định.

  • - 企业 qǐyè 扩张 kuòzhāng 受到 shòudào le 遏制 èzhì

    - Sự mở rộng của doanh nghiệp bị hạn chế.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 扩胸器

Hình ảnh minh họa cho từ 扩胸器

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扩胸器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Kuò
    • Âm hán việt: Khoác , Khoách , Khoáng , Khuếch
    • Nét bút:一丨一丶一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XQI (重手戈)
    • Bảng mã:U+6269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiōng
    • Âm hán việt: Hung
    • Nét bút:ノフ一一ノフノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPUK (月心山大)
    • Bảng mã:U+80F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao