Đọc nhanh: 扩幅机 (khuếch bức cơ). Ý nghĩa là: Máy mở khổ vải.
Ý nghĩa của 扩幅机 khi là Danh từ
✪ Máy mở khổ vải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扩幅机
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 这种 布料 的 幅面 比较 窄
- Khổ của loại vải này khá hẹp.
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 他 偷 了 一幅 拉斐尔
- Anh ta đã đánh cắp một Raphael!
- 飞机 起飞 了
- Máy bay cất cánh rồi.
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 飞机 已经 起飞 了
- Máy bay đã cất cánh rồi.
- 飞机 飞 上天 了
- Máy bay bay lên bầu trời.
- 飞机 要 起飞 了
- Máy bay sắp cất cánh rồi.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 飞行员 精准 控 飞机
- Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.
- 小明 拽 飞 了 纸飞机
- Tiểu Minh ném bay máy bay giấy.
- 扩印 机
- máy phóng to.
- 这台 机器 的 振动 幅度 很大
- Biên độ rung của máy này rất lớn.
- 这幅 画 充满 着 生机 , 美极了
- Bức tranh này tràn đầy sức sống, đẹp tuyệt vời.
- 这幅 画 将 进行拍卖
- Bức tranh này sẽ được bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扩幅机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扩幅机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm幅›
扩›
机›