Đọc nhanh: 托盘车 (thác bàn xa). Ý nghĩa là: kích pallet.
Ý nghĩa của 托盘车 khi là Danh từ
✪ kích pallet
pallet jack
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托盘车
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 自用 摩托车
- mô tô riêng; xe máy riêng
- 摩托车 突突 地响
- mô tô chạy xình xịch.
- 托盘 上 放满 了 水果
- Trên khay đặt đầy trái cây.
- 把 摩托车 立 起来
- Dựng xe máy lên.
- 骑 摩托车 要 戴 头盔
- Đi xe máy phải đội mũ bảo hiểm.
- 摩托车 嚓 的 一声 停住 了
- xe gắn máy thắng két một tiếng dừng hẳn lại
- 我 买 了 一辆 旧 摩托车
- Tôi đã mua một chiếc xe máy cũ.
- 他 每天 骑 摩托车 上班
- Anh ấy đi làm bằng xe máy mỗi ngày.
- 这 三辆 新 摩托车 很快
- Ba chiếc xe máy mới này rất chạy nhanh.
- 驾驶 摩托车 需要 小心
- Lái xe máy cần phải cẩn thận.
- 这个 股票 需要 托盘
- Cổ phiếu này cần được giữ giá.
- 茶盘 托着 茶杯 和 茶壶
- Khay đựng cốc trà và ấm trà.
- 你 谈 问题 要 和盘托出 , 不要 躲躲闪闪
- có vấn đề thì anh cứ nói thẳng ra, không nên né tránh.
- 她 把 托盘 递给 了 我
- Cô ấy đưa khay cho tôi.
- 他 小心 地端 着 托盘
- Anh ấy cẩn thận cầm khay.
- 我 买 了 一个 新 托盘
- Tôi đã mua một cái khay mới.
- 他 攥 着 方向盘 开车
- Anh ấy nắm chặt tay lái khi lái xe.
- 边缘 装饰 在 桌子 顶部 、 托盘 或 书架 边缘 处 的 直立 的 装饰品 或 造型
- Các đồ trang trí thẳng đứng được đặt ở phần trên cùng của bàn, khay hoặc mép kệ trang trí.
- 她 看也不看 他 一眼 , 便用 托盘 托 了 一盆 饭菜 , 走 到 前面 房间 里 去
- Không thèm nhìn anh, cô tiện bưng bát thức ăn lên khay, đi về phòng trước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 托盘车
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 托盘车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm托›
盘›
车›