Đọc nhanh: 打结机 (đả kết cơ). Ý nghĩa là: Máy đánh bọ.
Ý nghĩa của 打结机 khi là Danh từ
✪ Máy đánh bọ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打结机
- 打包机
- máy đóng gói
- 指纹 打卡机
- Máy chấm công bằng vân tay
- 这个 手机 打 八折 给 你 吧
- Chiếc điện thoại này tôi sẽ giảm giá 20% cho bạn.
- 打字机 啪嗒 啪嗒 地响 着
- tiếng máy chữ kêu lạch cạch.
- 我们 团结起来 打败 对手
- Chúng tôi đoàn kết lại để đánh bại đối thủ.
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 他 的 司机 看错 了 路线 , 结果 拐错 了 弯
- Tài xế của anh ta nhìn nhầm tuyến đường và cuối cùng rẽ sai.
- 办公室 里 有 几台 打字机
- Trong văn phòng có mấy chiếc máy đánh chữ.
- 我 通过 朋友 打听 到 考试 结果
- Tôi nghe ngóng được kết quả thi qua một người bạn.
- 他们 已 打入 机场 保安 组织
- Họ đã đột nhập vào tổ chức an ninh sân bay.
- 我 打 完 电话 就 奔 机场 了
- Tôi gọi điện thoại xong liền lao đến sân bay.
- 她 给 男朋友 打电话 打 到 手机 没 电
- Cô ta gọi cho bạn trai và họ nói chuyện cho đến khi điện thoại hết pin.
- 吐槽 了 几句 结果 又 被 打 了 小 报告
- Bóc phốt có vài câu, kết quả liền bị mách lẻo.
- 这 打卡机 怎么 了 ?
- Máy chấm công bị sao?
- 她 在 辫子 的 末梢 打 了 一个 花结
- ở cuối đuôi sam, cô ta tết một cái nơ.
- 绳子 的 端 打了个 结
- Đầu của sợi dây được buộc một nút.
- 放入 料理 机里 选择 果蔬 键 打成 菠菜 汁
- cho vào máy xay, chọn nút làm nước ép trái cây và rau
- 她 说 30 岁 前 不 打算 结婚
- Cô ấy nói sẽ không định kết hôn trước 30 tuổi.
- 这个 扣 打 得 很 结实
- Cái nút này được buộc rất chắc.
- 接通 我 的 无线 打印机
- Để kết nối máy in không dây của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打结机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打结机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm打›
机›
结›