Đọc nhanh: 打球线 (đả cầu tuyến). Ý nghĩa là: Đường đánh bóng.
Ý nghĩa của 打球线 khi là Danh từ
✪ Đường đánh bóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打球线
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 我 和 堂兄 一起 打篮球
- Tôi và ông anh họ chơi bóng rổ cùng nhau.
- 他 打篮球 实力 很强 , 这次 比赛 必胜 无疑
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi và chắc chắn sẽ thắng cuộc thi này.
- 她 打球 打得 很 好
- Cô ấy chơi bóng rất tốt.
- 他 打球 打 得 很棒
- Anh ấy chơi bóng rất giỏi.
- 他 打篮球 打得 真 屌
- Anh ấy chơi bóng rổ rất đỉnh.
- 他 打 排球 打得 很 好
- Anh ấy chơi bóng chuyền rất giỏi.
- 他 打球 打得 很 灵活
- Anh ấy chơi bóng rất linh hoạt.
- 他 打篮球 打得 牛 逼
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.
- 打 粉线
- vạch đường phấn.
- 他 打篮球 打得 很 好
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.
- 打 墨线
- nẩy mực
- 这个 线团 打得 很团
- Cuộn dây này cuộn rất tròn.
- 打气 以后 , 气球 飘起来 了
- Sau khi bơm hơi, quả bóng đã bay lên rồi.
- 他 的 兴趣爱好 是 打篮球
- Sở thích của tôi là đánh bóng rổ.
- 打球 时 , 小李 是 我 的 最佳 伴侣
- Khi chơi bóng, Tiểu Lý là bạn đồng hành tốt nhất của tôi.
- 地面 很平 , 适合 打球
- Mặt đất rất phẳng, thích hợp để chơi bóng.
- 球援 电话 随时 在线
- Điện thoại cứu hộ trực tuyến bất cứ lúc nào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打球线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打球线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm打›
球›
线›