Đọc nhanh: 打旗语 (đả kì ngữ). Ý nghĩa là: đánh cờ hiệu.
Ý nghĩa của 打旗语 khi là Động từ
✪ đánh cờ hiệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打旗语
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 弟弟 把 花瓶 给 打 了
- Trong lọ cắm một bó hoa tươi.
- 哥哥 跟 弟弟 打架 了
- Anh trai đánh nhau với em trai.
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 打著 爱国 的 旗号 犯下 的 罪行
- Hành vi phạm tội được thực hiện dưới cái cờ yêu nước.
- 他 在 打 旗子
- Anh ấy đang giương cờ.
- 旗语 可以 传递信息
- Cờ hiệu có thể truyền đạt thông tin.
- 浊语 打破 了 寂静
- Lời nói trầm phá vỡ sự yên tĩnh.
- 冷言冷语 敲打 人
- nói bóng nói gió, mỉa mai người khác.
- 她 打著 平等 的 旗号 参加 了 竞选
- Cô ấy tham gia cuộc bầu cử dưới tên gọi công bằng.
- 这些 领导 可能 会 走 出来 , 打出 自己 的 旗号 , 并 向 群众 大会 演说
- Những người lãnh đạo này có thể sẽ xuất hiện, đánh dấu thương hiệu riêng của mình và phát biểu trước đám đông.
- 老师 那 亲切 的 话语 深深地 打动 了 我
- Những lời nói ân cần của thầy làm tôi cảm động sâu sắc.
- 我 打算 研究 古代 语言
- Tôi dự định nghiên cứu ngôn ngữ cổ đại.
- 学 汉语 要 坚持 不能 两天 打鱼 三天 晒网
- Học tiếng Hán phải kiên trì, không được bữa được bữa cái
- 他 用 语言 攻击 我
- Anh ấy dùng lời lẽ tấn công tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打旗语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打旗语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm打›
旗›
语›