打手势 dǎ shǒushì

Từ hán việt: 【đả thủ thế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "打手势" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đả thủ thế). Ý nghĩa là: điệu bộ; cử chỉ, ra điệu ra bộ; ra dấu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 打手势 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 打手势 khi là Động từ

điệu bộ; cử chỉ

用手或身体的富有表现力的动作来表达或指示

ra điệu ra bộ; ra dấu

在表达或指示时用手、四肢或身体作富有表现力的动作

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打手势

  • - 理查德 lǐchádé · 费曼 fèimàn huì xiǎo 手鼓 shǒugǔ

    - Richard Feynman chơi bongos.

  • - 还手 huánshǒu

    - đánh không đánh lại

  • - 回手 huíshǒu

    - đánh không đánh lại

  • - 打拍子 dǎpāizi ( 按照 ànzhào 乐曲 yuèqǔ de 节奏 jiézòu 挥手 huīshǒu huò 敲打 qiāodǎ )

    - đánh nhịp.

  • - 做手势 zuòshǒushì 暗示 ànshì 不要 búyào 说话 shuōhuà

    - Anh ấy ra động tác , ám chỉ tôi đừng nói chuyện.

  • - 我们 wǒmen 扬手 yángshǒu 打招呼 dǎzhāohu

    - Chúng tôi giơ tay chào hỏi.

  • - 骨折 gǔzhé le 手腕 shǒuwàn

    - Cô ấy bị đánh gãy xương cổ tay.

  • - 这个 zhègè 手机 shǒujī 八折 bāzhé gěi ba

    - Chiếc điện thoại này tôi sẽ giảm giá 20% cho bạn.

  • - 打下手 dǎxiàshǒu 。 ( 担任 dānrèn 助手 zhùshǒu )

    - làm trợ thủ (phụ tá).

  • - 打手势 dǎshǒushì

    - huơ tay

  • - 门把手 ménbàshǒu bèi 他们 tāmen 打断 dǎduàn le

    - Tay nắm cửa bị họ đánh gãy.

  • - shì hěn 厉害 lìhai de 打手 dǎshǒu

    - Anh ấy là một tay đánh cừ khôi.

  • - gǒng 双手 shuāngshǒu xiàng 奶奶 nǎinai 打招呼 dǎzhāohu

    - Cậu ấy khoanh tay chào bà.

  • - cái le 半天 bàntiān 麦子 màizi shǒu jiù 打泡 dǎpào le

    - mới cắt lúa mì có nửa buổi mà đã phồng cả tay.

  • - 打垮 dǎkuǎ 封建 fēngjiàn 势力 shìli

    - đập tan thế lực phong kiến

  • - 也许 yěxǔ jiù néng zuò 整套 zhěngtào de 套索 tàosuǒ 手势 shǒushì le

    - Tôi có lẽ đã làm một món lasso.

  • - 打球 dǎqiú chuō le shǒu

    - Đánh bóng trẹo cả tay.

  • - 打下 dǎxià zuò 。 ( 担任 dānrèn 助手 zhùshǒu )

    - phụ; phụ việc; làm trợ thủ

  • - 甲乙 jiǎyǐ 两队 liǎngduì 打了个 dǎlegè 平手 píngshǒu

    - Hai đội A và B đã hòa nhau.

  • - 交通警 jiāotōngjǐng 打手势 dǎshǒushì 指挥 zhǐhuī 车辆 chēliàng

    - Cảnh sát giao thông dùng tay ra hiệu chỉ huy xe cộ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 打手势

Hình ảnh minh họa cho từ 打手势

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打手势 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lực 力 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨一ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKS (手戈大尸)
    • Bảng mã:U+52BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao