才名 cái míng

Từ hán việt: 【tài danh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "才名" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tài danh). Ý nghĩa là: tài danh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 才名 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 才名 khi là Danh từ

tài danh

因才学出众而有名气

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 才名

  • - shì 一名 yīmíng 月光族 yuèguāngzú

    - Tôi là người làm bao nhiêu tiêu từng ấy.

  • - de 教名 jiàomíng shì 穆罕默德 mùhǎnmòdé · 阿拉姆 ālāmǔ

    - Bây giờ tôi là Mohammed Alam.

  • - 就是 jiùshì 那个 nàgè 恶名昭彰 èmíngzhāozhāng de 尼尔 níěr · 卡夫 kǎfū ruì

    - Neal Caffrey khét tiếng.

  • - 一定 yídìng shì yòng 铃木 língmù · 辛克莱 xīnkèlái zhè 名字 míngzi zài ā 普尔顿 pǔěrdùn 开房 kāifáng

    - Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.

  • - 巴拉克 bālākè · 奥巴马 àobāmǎ 总统 zǒngtǒng de 名字 míngzi

    - Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập

  • - ěr jiào 什么 shénme 名字 míngzi

    - Bạn tên là gì?

  • - 名叫 míngjiào 安吉尔 ānjíěr ma

    - Có phải tên bạn là Angel?

  • - 毒贩 dúfàn 名叫 míngjiào 戈尔曼 gēěrmàn

    - Đại lý Meth tên là Gorman.

  • - de 哥哥 gēge shì 一名 yīmíng 厨师 chúshī

    - Anh trai tôi là một đầu bếp.

  • - 哥哥 gēge shì 一名 yīmíng 主持人 zhǔchírén

    - Anh trai cô là một người dẫn chương trình.

  • - 真名 zhēnmíng shì kěn 德拉 délā ·

    - Tên cô ấy là Kendra Dee.

  • - 海归 hǎiguī shì zhǐ cóng 海外 hǎiwài 留学 liúxué 归来 guīlái de 人才 réncái

    - "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.

  • - yào 填写表格 tiánxiěbiǎogé 才能 cáinéng 报名 bàomíng

    - Bạn cần điền vào mẫu đơn để đăng ký.

  • - 考试 kǎoshì 几儿 jǐér 才能 cáinéng 报名 bàomíng

    - Ngày nào có thể đăng ký thi?

  • - de 名字 míngzi shì 才华 cáihuá

    - Tên của cô ấy là Tài Hoa.

  • - de 才华 cáihuá 早已 zǎoyǐ 闻名 wénmíng

    - Tài năng của anh ấy đã sớm được nghe danh.

  • - 这位 zhèwèi 名士 míngshì 才华横溢 cáihuáhéngyì

    - Người nổi tiếng này cực kỳ tài năng.

  • - yīn 音乐 yīnyuè 才华 cáihuá ér 闻名 wénmíng

    - Anh ấy nổi tiếng vì tài năng âm nhạc.

  • - 这个 zhègè bān 最少 zuìshǎo 需要 xūyào 六名 liùmíng 学生 xuésheng cái 可以 kěyǐ 继续 jìxù bàn 下去 xiàqù

    - Cần có tối thiểu sáu học sinh để lớp học này tiếp tục.

  • - 私立 sīlì 名目 míngmù 收取 shōuqǔ 费用 fèiyòng

    - Anh ấy tự ý lập ra danh mục để thu phí.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 才名

Hình ảnh minh họa cho từ 才名

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 才名 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:一丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:DH (木竹)
    • Bảng mã:U+624D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao