Đọc nhanh: 房间钥匙 (phòng gian thược thi). Ý nghĩa là: Chìa khóa phòng.
Ý nghĩa của 房间钥匙 khi là Danh từ
✪ Chìa khóa phòng
片名:房间钥匙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 房间钥匙
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 这 房间 的 照度 是 520 勒
- Độ sáng của căn phòng này là 520 lu-xơ.
- 气味 弥漫 在 整个 房间
- Mùi hương lan tỏa khắp phòng.
- 香烟 弥漫 在 房间 里
- Khói hương tràn ngập trong phòng.
- 奶奶 的 房间 里 格外 暖和
- Trong phòng bà ngoại rất ấm áp.
- 我 的 房间 小得 可怜
- Căn phòng của tôi nhỏ đến thê thảm.
- 房间 里 有 煤气 , 气味 熏人
- Trong phòng có khí than, mùi khí làm người bị ngạt thở.
- 这 间 房子 举架 矮
- ngôi nhà này thấp.
- 他 爱 忘带 钥匙
- Anh ấy hay quên mang chìa khóa.
- 房间 里 有 两面 旗子
- Có hai lá cờ trong phòng.
- 愉悦 的 气氛 在 房间 里 蔓延
- Không khí vui vẻ lan tỏa khắp căn phòng.
- 这 间 房子 的 面积 很大
- Ngôi nhà này có diện tích rất rộng
- 这 房间 让 人 觉得 很 堵
- Phòng này khiến người ta cảm thấy rất ngột ngạt.
- 房间 逐渐 安静 了
- Căn phòng dần dần yên tĩnh lại.
- 这 房间 里 很 安静
- Căn phòng này thật yên tĩnh.
- 这是 房门 钥匙
- Đây là chìa khóa cửa phòng.
- 我 弄 丢 了 房子 的 钥匙
- Tôi làm mất chìa khóa nhà.
- 洗衣房 的 钥匙 在 哪
- Chìa khóa phòng giặt ở đâu?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 房间钥匙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 房间钥匙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm匙›
房›
钥›
间›