Đọc nhanh: 戒毒所 (giới độc sở). Ý nghĩa là: trung tâm cai nghiện ma túy.
Ý nghĩa của 戒毒所 khi là Danh từ
✪ trung tâm cai nghiện ma túy
drug rehabilitation center
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戒毒所
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 无 所 附丽
- không nơi nương tựa
- 无 所 附丽
- Không nơi nương tựa.
- 附近 有 公共厕所 吗 ?
- Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 兰斯洛特 的确 死得其所
- Lancelot đã chết một cái chết trong danh dự
- 你 妹妹 所 传 后代 遗传基因 的 完整性
- Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
- 戒备森严
- phòng bị nghiêm ngặt.
- 无 所 依托
- không nơi nương tựa
- 那 果子 含毒 啊
- Quả đó có chứa độc.
- 他 所 老板 辞退
- Anh ấy bị sếp sa thải.
- 力戒 矜夸
- cố tránh khoa trương.
- 快乐 , 是 人 之 所求 , 但 太乐则 乐极生悲
- Hạnh phúc là điều con người mong muốn, nhưng nếu hạnh phúc quá thì lại vui quá hóa buồn.
- 美沙酮 可以 帮助 你 戒毒
- Methadone sẽ giúp bạn cai nghiện.
- 他 正在 为 厕所 消毒
- Anh ấy đang khử trùng nhà vệ sinh.
- 你 正如 特迪 所 描述 的 这般 恶毒
- Bạn cũng luẩn quẩn như Teddy đã khiến bạn trở nên như vậy.
- 我要 知道 所有 关于 毒品 供应者 的 事
- Tôi muốn biết mọi thứ bạn biết về nhà cung cấp.
- 那 歌手 吸毒 , 所以 被 封杀 了
- Ca sĩ đó bị cấm sóng vì sử dụng ma túy.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 戒毒所
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 戒毒所 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm戒›
所›
毒›