Đọc nhanh: 我感冒了 (ngã cảm mạo liễu). Ý nghĩa là: tôi bị cảm cúm rồi.
Ý nghĩa của 我感冒了 khi là Câu thường
✪ tôi bị cảm cúm rồi
《我感冒了》是一款换装游戏,游戏大小为507.97KB。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我感冒了
- 他 感冒 了 , 说话 闷声闷气 的
- Anh ấy cảm rồi, giọng ngàn ngạt.
- 我昧 了 我 的 感情 给 他
- Tôi giấu cảm xúc của mình với anh ấy.
- 他 感冒 了 , 鼻塞 得 厉害
- Anh ấy bị cảm, mũi nghẹt nặng.
- 保密 有 它 不利 的 这 一面 : 我们 丧失 了 对 事物 的 分寸 感
- Bí mật có mặt trái của nó: chúng ta mất cảm giác cân đối đối với sự vật
- 我们 把 头发 弄 干 吧 , 省得 患感冒
- Hãy sấy khô tóc để tránh bị cảm lạnh.
- 她 感冒 合并 了 喉炎
- Cô ấy cảm cúm kèm theo viêm họng.
- 我 迷路 了 , 感到 很 茫然
- Tôi bị lạc đường, cảm thấy rất hoang mang.
- 我们 交流 了 读书 的 感想
- Chúng tôi đã trao đổi cảm nghĩ về việc đọc sách.
- 我 感到 惭愧 得 不得了
- Tôi cảm thấy vô cùng xấu hổ.
- 非常感谢 , 你 帮 了 我 大忙
- Rất cảm ơn bạn đã giúp đỡ tôi một việc lớn.
- 我 克制 得 住 了 自己 的 感情
- Tôi đã kiềm chế được cảm xúc của mình.
- 我 感冒 了 , 有点 发烧
- Tôi cảm rồi, có hơi sốt.
- 她 感冒 了 , 嗓子疼
- Cô ấy bị cảm, đau họng.
- 我 把 我 的 感情 表达出来 了
- Tôi đã bày tỏ cảm xúc của mình.
- 她 淋雨 后 感冒 了
- Cô ấy bị cảm sau khi bị dính mưa.
- 一场 感冒 使得 我 上 不了 班
- Trận ốm khiến tớ không đi làm nổi.
- 我 今天 喝 了 感冒 冲剂
- Hôm nay tôi đã uống thuốc cảm.
- 我 感冒 了
- Tôi bị cảm rồi.
- 我 的 感冒 已经 好多 了
- Chứng cảm cúm của tôi đỡ nhiều rồi.
- 我 感冒 了 , 很 难受
- Tôi bị cảm lạnh, rất khó chịu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 我感冒了
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 我感冒了 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm了›
冒›
感›
我›