Đọc nhanh: 我姓杜 (ngã tính đỗ). Ý nghĩa là: Tôi họ Đỗ.
Ý nghĩa của 我姓杜 khi là Câu thường
✪ Tôi họ Đỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我姓杜
- 我 姓昌
- Tớ họ Xương.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 我姓 河
- Tớ họ Hà.
- 我 的 朋友 姓曼
- Bạn của tôi họ Mạn.
- 我姓 芒
- Tôi họ Mang.
- 我 的 表妹 姓 以
- Em gái họ của tôi họ Dĩ.
- 我 的 朋友 姓妹
- Bạn của tôi họ Muội.
- 我姓 弥
- Tôi họ Di.
- 我姓 德
- Tôi họ Đức.
- 我 有 个 同学 姓魏
- Tôi có một bạn cùng lớp họ Ngụy.
- 我 妻子 姓鸣
- Vợ tôi họ Minh.
- 我 姓戚
- Tôi họ Thích.
- 我姓 边
- Tớ họ Biên.
- 我 姓户
- Tôi họ Hộ.
- 我姓 蔼
- Tôi họ Ái.
- 我 姓戴
- Tôi họ Đới.
- 我 姓国
- Tôi họ Quốc.
- 我 同学 姓华
- Bạn học của tôi họ Hoa.
- 我姓 慕
- Tôi họ Mộ.
- 我姓 琴
- Tôi họ Cầm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 我姓杜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 我姓杜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm姓›
我›
杜›