我姓杜 wǒ xìng dù

Từ hán việt: 【ngã tính đỗ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "我姓杜" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngã tính đỗ). Ý nghĩa là: Tôi họ Đỗ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 我姓杜 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Câu thường
Ví dụ

Ý nghĩa của 我姓杜 khi là Câu thường

Tôi họ Đỗ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我姓杜

  • - 姓昌 xìngchāng

    - Tớ họ Xương.

  • - ràng 杜威 dùwēi 警官 jǐngguān děng 加西亚 jiāxīyà 找到 zhǎodào 营员 yíngyuán 名单 míngdān

    - Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta

  • - 我姓 wǒxìng

    - Tớ họ Hà.

  • - de 朋友 péngyou 姓曼 xìngmàn

    - Bạn của tôi họ Mạn.

  • - 我姓 wǒxìng máng

    - Tôi họ Mang.

  • - de 表妹 biǎomèi xìng

    - Em gái họ của tôi họ Dĩ.

  • - de 朋友 péngyou 姓妹 xìngmèi

    - Bạn của tôi họ Muội.

  • - 我姓 wǒxìng

    - Tôi họ Di.

  • - 我姓 wǒxìng

    - Tôi họ Đức.

  • - yǒu 同学 tóngxué 姓魏 xìngwèi

    - Tôi có một bạn cùng lớp họ Ngụy.

  • - 妻子 qīzǐ 姓鸣 xìngmíng

    - Vợ tôi họ Minh.

  • - 姓戚 xìngqī

    - Tôi họ Thích.

  • - 我姓 wǒxìng biān

    - Tớ họ Biên.

  • - 姓户 xìnghù

    - Tôi họ Hộ.

  • - 我姓 wǒxìng ǎi

    - Tôi họ Ái.

  • - 姓戴 xìngdài

    - Tôi họ Đới.

  • - 姓国 xìngguó

    - Tôi họ Quốc.

  • - 同学 tóngxué 姓华 xìnghuá

    - Bạn học của tôi họ Hoa.

  • - 我姓 wǒxìng

    - Tôi họ Mộ.

  • - 我姓 wǒxìng qín

    - Tôi họ Cầm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 我姓杜

Hình ảnh minh họa cho từ 我姓杜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 我姓杜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:フノ一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VHQM (女竹手一)
    • Bảng mã:U+59D3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đỗ
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DG (木土)
    • Bảng mã:U+675C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao