Đọc nhanh: 感冒药 (cảm mạo dược). Ý nghĩa là: thuốc trị cảm lạnh.
Ý nghĩa của 感冒药 khi là Danh từ
✪ thuốc trị cảm lạnh
medicine for colds
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 感冒药
- 他 感冒 了 , 说话 闷声闷气 的
- Anh ấy cảm rồi, giọng ngàn ngạt.
- 他 感冒 了 , 鼻塞 得 厉害
- Anh ấy bị cảm, mũi nghẹt nặng.
- 我们 把 头发 弄 干 吧 , 省得 患感冒
- Hãy sấy khô tóc để tránh bị cảm lạnh.
- 她 感冒 合并 了 喉炎
- Cô ấy cảm cúm kèm theo viêm họng.
- 冬天 要 提防 感冒
- Mùa đông phải đề phòng cảm lạnh.
- 保暖 能防 感冒
- Giữ ấm có thể phòng cảm cúm.
- 感冒 不至于 住院 吧 ?
- Bị cảm cũng đến mức phải nằm viện à?
- 我 感冒 了 , 有点 发烧
- Tôi cảm rồi, có hơi sốt.
- 她 感冒 了 , 嗓子疼
- Cô ấy bị cảm, đau họng.
- 这种 散能 治感冒
- Loại thuốc bột này chữa cảm cúm.
- 注意 避寒 防 感冒
- Chú ý đề phòng cảm lạnh.
- 天气 变化 是 感冒 的 原因
- Thay đổi thời tiết là nguyên nhân của cảm cúm.
- 他 对 绘画 感冒 得 很
- Anh ấy rất có hứng thú với hội họa.
- 她 对 音乐 特别 感冒
- Cô ấy rất hứng thú với âm nhạc
- 这个 药 可以 治愈 感冒
- Thuốc này có thể chữa cảm.
- 这种 药 可以 治疗 感冒
- Loại thuốc này có thể chữa cảm lạnh.
- 这药 治感冒 飞灵
- loại thuốc này trị cảm mạo rất hiệu nghiệm.
- 他 喜欢 用 中药 治疗 感冒
- Anh ấy thích dùng thuốc Đông y để trị cảm.
- 这种 药对 感冒 有效
- Loại thuốc này có hiệu quả với cảm cúm.
- 这种 药 治感冒 很 解决问题
- Loại thuốc này chữa cảm mạo rất hiệu nghiệm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 感冒药
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 感冒药 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冒›
感›
药›