愚氓 yú máng

Từ hán việt: 【ngu manh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "愚氓" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngu manh). Ý nghĩa là: người đần độn; người ngu đần.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 愚氓 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 愚氓 khi là Danh từ

người đần độn; người ngu đần

愚蠢的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 愚氓

  • - 生性 shēngxìng 愚鲁 yúlǔ

    - tính cách ngu đần

  • - 青皮 qīngpí 流氓 liúmáng

    - bọn lưu manh vô lại.

  • - 真的 zhēnde 愚不可及 yúbùkějí

    - Bạn đúng là ngu không ai bằng.

  • - 愚昧无知 yúmèiwúzhī

    - ngu dốt

  • - 没有 méiyǒu 斗鸡眼 dòujīyǎn 不过 bùguò de 行动 xíngdòng 却是 quèshì 愚昧 yúmèi de

    - Anh ta không bị lác, nhưng hành động của anh ta thật ngu ngốc

  • - 大智若愚 dàzhìruòyú

    - bậc đại trí trông như ngu đần; người tài vẻ ngoài đần độn.

  • - 耍流氓 shuǎliúmáng

    - Giở trò lưu manh.

  • - 情愿 qíngyuàn 玩玩 wánwán 蜜蜂 mìfēng 不愿 bùyuàn 愚人 yúrén 为伍 wéiwǔ

    - Cô ấy thà chơi với con ong còn hơn là phải kết bạn với kẻ ngu ngốc.

  • - duì 那个 nàgè 流氓 liúmáng 给予 jǐyǔ 严厉 yánlì de 警告 jǐnggào

    - Cô ấy đã đưa ra một lời cảnh báo nghiêm khắc cho tên côn đồ đó.

  • - bié zuò zhè děng 痴愚 chīyú zhī shì

    - Đừng làm những việc ngốc nghếch như thế này.

  • - bèi rén 愚弄 yúnòng

    - bị người ta lừa gạt

  • - 打击 dǎjī 流氓团伙 liúmángtuánhuǒ

    - đội tấn công bọn lưu manh

  • - 因为 yīnwèi 遇到 yùdào 耍流氓 shuǎliúmáng ér 报警 bàojǐng

    - Cô ấy báo cảnh sát vì gặp phải trò lưu manh.

  • - 政府 zhèngfǔ 实施 shíshī 愚民政策 yúmínzhèngcè

    - Chính phủ thực thi chính sách ngu dân.

  • - 愚妄 yúwàng 可笑 kěxiào

    - ngu muội ngông cuồng thật nực cười.

  • - 流氓 liúmáng 土棍 tǔgùn

    - lưu manh côn đồ

  • - 生性 shēngxìng 愚懦 yúnuò

    - tính cách ngu muội nhu nhược

  • - 看起来 kànqǐlai 有点儿 yǒudiǎner 愚笨 yúbèn

    - Anh ta có vẻ hơi đần độn.

  • - 昨天 zuótiān 发生 fāshēng de 事故 shìgù 应该 yīnggāi 归咎于 guījiùyú de 愚笨 yúbèn

    - Sự cố xảy ra ngày hôm qua nên đổ lỗi cho sự ngu ngốc của anh ta.

  • - 我们 wǒmen yào 坚决 jiānjué 反对 fǎnduì 耍流氓 shuǎliúmáng

    - Chúng ta phải kiên quyết phản đối trò lưu manh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 愚氓

Hình ảnh minh họa cho từ 愚氓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 愚氓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngu
    • Nét bút:丨フ一一丨フ丨一丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WBP (田月心)
    • Bảng mã:U+611A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thị 氏 (+4 nét)
    • Pinyin: Máng , Méng
    • Âm hán việt: Manh
    • Nét bút:丶一フフ一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YVRVP (卜女口女心)
    • Bảng mã:U+6C13
    • Tần suất sử dụng:Trung bình