Đọc nhanh: 惨况 (thảm huống). Ý nghĩa là: tình huống bi thảm; tình trạng bi thảm.
Ý nghĩa của 惨况 khi là Danh từ
✪ tình huống bi thảm; tình trạng bi thảm
凄惨的状况
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惨况
- 惨烈 的 斗争
- cuộc đấu tranh mãnh liệt
- 情况 肯定 对 我们 有利
- Tình hình chắc chắn có lợi cho chúng ta .
- 了解 实际 况 呀
- Hiểu rõ tình hình thực tế.
- 敦煌 历史 概况
- tình hình tổng quát về lịch sử Đôn Hoàng.
- 伤亡惨重
- thương vong nặng nề
- 她 的 情况 糟糕 得 可怜
- Tình trạng cô ấy tệ đến đáng thương.
- 伤亡惨重
- thương vong nặng nề.
- 伤者 状况 急诊
- Tình trạng người bị thương cần cấp cứu.
- 请 及时 通报情况
- Xin vui lòng thông báo tình hình kịp thời.
- 我冻 惨 了
- Tôi rét cóng rồi.
- 近况 如何
- tình hình gần đây như thế nào?
- 实况报导
- truyền tin tại chỗ.
- 真情 实况
- tình hình thực tế; tình huống thật.
- 惨不忍睹
- vô cùng thê thảm; thê thảm không nỡ nhìn
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 我 再也不能 忍受 这种 情况
- Tôi không thể chịu đựng tình hình này nữa.
- 神情 惨淡
- thần sắc thê lương
- 突发 的 扫兴 的 情况 让 人 不悦
- Tình huống bất ngờ làm mất hứng khiến người ta không vui.
- 医生 说 他 现在 的 情况 没有 什么 大碍
- Bác sĩ nói tình hình hiện tại của anh ấy không có gì đáng ngại
- 情况 变得 很 紧迫
- Tình hình trở nên rất cấp bách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 惨况
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惨况 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm况›
惨›