Đọc nhanh: 恶党 (ác đảng). Ý nghĩa là: ác đảng.
Ý nghĩa của 恶党 khi là Danh từ
✪ ác đảng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶党
- 党项族 住 在 西北
- Tộc Đảng Hạng sống ở vùng Tây Bắc.
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 在野党
- đảng không nắm quyền
- 决不 怜惜 恶人
- nhất định không thương tiếc kẻ ác độc.
- 恶意中伤
- cố ý hãm hại
- 党团组织
- Tổ chức đảng và đoàn
- 党小组
- tổ đảng.
- 恶习 快快 艾纠
- Thói xấu mau được sửa.
- 凶神恶煞
- hung thần ác nghiệt
- 憎恶
- căm ghét
- 令人 憎恶
- làm người ta căm ghét
- 暂且 不要 考虑 你 从 直觉 上 憎恶 他 这 一 因素
- Tạm thời hãy bỏ qua yếu tố mà bạn ghét anh ta dựa trên trực giác.
- 病情 险恶
- bệnh tình hiểm nghèo
- 把 穷山恶水 改造 成 了 米粮川
- biến vùng đất cằn cỗi thành những cánh đồng lúa phì nhiêu.
- 缴纳 党费
- nộp đảng phí.
- 结成 死党
- kết thành bè lũ ngoan cố.
- 民主党 内有 种族主义者 和 极端分子 吗
- Có những kẻ phân biệt chủng tộc và những kẻ cực đoan trong Đảng Dân chủ không?
- 党校 举办 了 培训班
- rường Đảng tổ chức một khóa đào tạo.
- 狗仗人势 , 欺善怕恶
- Chó cậy thế chủ, nạt yếu e mạnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恶党
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恶党 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm党›
恶›