Đọc nhanh: 总运单 (tổng vận đơn). Ý nghĩa là: vận đơn hàng không chính (MAWB) (vận tải).
Ý nghĩa của 总运单 khi là Danh từ
✪ vận đơn hàng không chính (MAWB) (vận tải)
master air waybill (MAWB) (transport)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总运单
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 他 总是 攀龙附凤
- Anh ấy lúc nào cũng thấy người sang bắt quàng làm họ.
- 他 总是 趋炎附势
- Anh ta luôn nịnh nọt.
- 哥哥 懂事 , 总是 让 着 妹妹
- Anh trai hiểu chuyện và luôn nhường nhịn em gái.
- 总公司 监督 子公司
- Công ty mẹ giám sát công ty con.
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 妈妈 总是 徕 劳 我
- Mẹ luôn an ủi tôi.
- 妈妈 总是 催 我 起床
- Mẹ luôn giục tôi thức dậy.
- 婆 总是 操心 家里 事
- Mẹ chồng luôn lo lắng chuyện trong nhà.
- 好运 总是 不期而至
- May mắn luôn đến bất ngờ.
- 他 总 觉得 自己 一辈子 都 背运
- Ông ấy luôn thấy rằng cả đời mình đều không may mắn.
- 他 的 幸运 总是 伴随 他
- Anh ấy lúc nào cũng có vận may bên mình.
- 瓜果 在 运输 途中 总要 有 亏蚀
- dưa trên đường vận chuyển, lúc nào cũng bị hao tổn.
- 请 将 你 的 帐单 的 总钱数 , 用 支票 汇寄 过来
- Vui lòng thanh toán tổng số tiền trong hóa đơn của bạn bằng tấm séc.
- 大牌 运动员 总是 受到 关注
- Các vận động viên nổi tiếng luôn được chú ý.
- 运输 和 装箱 费用 已经 含 在 单价 中 了
- Chi phí vận chuyển và đóng thùng đã được bao gồm trong đơn giá.
- 请 填写 行李 托运单 和 货签
- Vui lòng điền vào phiếu ký hàng hóa và thẻ hàng hóa.
- 迷信 的 人 总以为 人 的 命运 是 由 上天 主宰 的
- người mê tín cho rằng vận mệnh con người do trời chi phối.
- 他 总是 喜欢 捣乱
- Anh ấy luôn thích gây rối.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 总运单
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 总运单 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
总›
运›