急吼吼 jí hǒu hǒu

Từ hán việt: 【cấp hống hống】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "急吼吼" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cấp hống hống). Ý nghĩa là: nóng nảy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 急吼吼 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 急吼吼 khi là Tính từ

nóng nảy

impatient

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 急吼吼

  • - 伤者 shāngzhě 状况 zhuàngkuàng 急诊 jízhěn

    - Tình trạng người bị thương cần cấp cứu.

  • - 作出 zuòchū 决策 juécè nǎi 当务之急 dāngwùzhījí 此事 cǐshì 必然 bìrán 地落 dìluò zài 身上 shēnshàng

    - Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.

  • - 忍不住 rěnbuzhù hǒu le 出来 chūlái

    - Anh ấy không thể nhịn được mà hét lên.

  • - 老师 lǎoshī 突然 tūrán 吼道 hǒudào 安静 ānjìng

    - Thầy giáo đột nhiên thét to: “Trật tự!”.

  • - 火车 huǒchē de 汽笛 qìdí 尖锐 jiānruì 吼起来 hǒuqǐlai

    - Tiếng còi tàu rít lên chói tai.

  • - 龇牙咧嘴 zīyáliězuǐ 怒吼 nùhǒu zhe

    - Cô ta hung dữ gầm lên.

  • - 老虎 lǎohǔ 愤怒 fènnù hǒu

    - Con hổ gầm lên một cách tức giận.

  • - 狮子 shīzi 暴吼 bàohǒu 一声 yīshēng

    - Con sư tử gầm lên dữ dội.

  • - 公牛 gōngniú 怒吼 nùhǒu 起来 qǐlai

    - Con bò đực gầm lên.

  • - 狂风 kuángfēng 大作 dàzuò 海水 hǎishuǐ 怒吼 nùhǒu

    - cuồng phong gào thét, sóng biển gầm lên giận dữ.

  • - 吼声 hǒushēng 震天 zhèntiān

    - thét to chấn động cả trời đất.; tiếng gào rung chuyển trời đất.

  • - 人们 rénmen 愤怒 fènnù 吼叫 hǒujiào 起来 qǐlai

    - mọi người phẫn nộ thét lên.

  • - 汽笛 qìdí 长吼 zhǎnghǒu le 一声 yīshēng

    - Còi kéo một hồi dài.

  • - 无缘无故 wúyuánwúgù yòu hǒu le 起来 qǐlai

    - khi không lại ré lên

  • - 狂风 kuángfēng zài 窗外 chuāngwài 不停 bùtíng hǒu

    - Gió dữ dội không ngừng rít lên ngoài cửa sổ.

  • - zhǐ láng 突然 tūrán hǒu le 起来 qǐlai

    - Con sói đó đột nhiên gầm lên.

  • - 可以 kěyǐ 听到 tīngdào 士官长 shìguānzhǎng duì zhe 菜鸟 càiniǎo men 大吼 dàhǒu

    - Bạn có thể nghe thấy trung sĩ la hét với các tân binh.

  • - 一声 yīshēng 吼叫 hǒujiào 呼地 hūdì cóng 林子里 línzilǐ 冲出 chōngchū 一只 yīzhī 老虎 lǎohǔ lái

    - Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.

  • - 狮子 shīzi 吼叫 hǒujiào zhe 扑上去 pūshǎngqù

    - sư tử gầm lên.

  • - duì de 健康 jiànkāng 很著 hěnzhù

    - Cô ấy rất lo lắng về sức khỏe của anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 急吼吼

Hình ảnh minh họa cho từ 急吼吼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 急吼吼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Hǒu
    • Âm hán việt: Hống
    • Nét bút:丨フ一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RNDU (口弓木山)
    • Bảng mã:U+543C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:ノフフ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NSP (弓尸心)
    • Bảng mã:U+6025
    • Tần suất sử dụng:Rất cao