Đọc nhanh: 怔怔 (chinh chinh). Ý nghĩa là: ngơ ngơ ngẩn ngẩn; ngơ ngẩn; ngơ ngác. Ví dụ : - 怔怔地站着。 đứng ngơ ngác
Ý nghĩa của 怔怔 khi là Tính từ
✪ ngơ ngơ ngẩn ngẩn; ngơ ngẩn; ngơ ngác
形容发愣的样子
- 怔怔 地站 着
- đứng ngơ ngác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怔怔
- 心中 顿生 惊 怔 意
- Trong lòng đột nhiên sinh ra cảm giác kinh hãi.
- 怔怔 地站 着
- đứng ngơ ngác
- 他 面露 惊 怔 之色
- Anh ấy lộ ra vẻ mặt sợ hãi.
- 她 显出 惊 怔样
- Cô ấy thể hiện ra vẻ kinh hãi như thế.
- 别 在 那直 发怔
- Đừng cứ đứng đó ngẩn người.
- 他 惊 怔 地 看着
- Anh ấy nhìn với vẻ kinh hãi.
- 他 突然 就 怔住 了
- Anh ấy đột nhiên ngơ ngẩn.
- 她 有点 发怔
- Cô ấy hơi ngẩn người.
- 他 一下 怔住 了
- Anh ấy bỗng chốc ngơ ngác.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 怔怔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 怔怔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm怔›