怔怔 zhèngzhèng

Từ hán việt: 【chinh chinh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "怔怔" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chinh chinh). Ý nghĩa là: ngơ ngơ ngẩn ngẩn; ngơ ngẩn; ngơ ngác. Ví dụ : - 。 đứng ngơ ngác

Xem ý nghĩa và ví dụ của 怔怔 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 怔怔 khi là Tính từ

ngơ ngơ ngẩn ngẩn; ngơ ngẩn; ngơ ngác

形容发愣的样子

Ví dụ:
  • - 怔怔 zhèngzhèng 地站 dìzhàn zhe

    - đứng ngơ ngác

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怔怔

  • - 心中 xīnzhōng 顿生 dùnshēng jīng zhēng

    - Trong lòng đột nhiên sinh ra cảm giác kinh hãi.

  • - 怔怔 zhèngzhèng 地站 dìzhàn zhe

    - đứng ngơ ngác

  • - 面露 miànlù jīng zhēng 之色 zhīsè

    - Anh ấy lộ ra vẻ mặt sợ hãi.

  • - 显出 xiǎnchū jīng 怔样 zhēngyàng

    - Cô ấy thể hiện ra vẻ kinh hãi như thế.

  • - bié zài 那直 nàzhí 发怔 fāzhèng

    - Đừng cứ đứng đó ngẩn người.

  • - jīng zhēng 看着 kànzhe

    - Anh ấy nhìn với vẻ kinh hãi.

  • - 突然 tūrán jiù 怔住 zhèngzhù le

    - Anh ấy đột nhiên ngơ ngẩn.

  • - 有点 yǒudiǎn 发怔 fāzhèng

    - Cô ấy hơi ngẩn người.

  • - 一下 yīxià 怔住 zhèngzhù le

    - Anh ấy bỗng chốc ngơ ngác.

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 怔怔

Hình ảnh minh họa cho từ 怔怔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 怔怔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh
    • Nét bút:丶丶丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMYM (心一卜一)
    • Bảng mã:U+6014
    • Tần suất sử dụng:Cao