Đọc nhanh: 魔怔 (ma chinh). Ý nghĩa là: cử chỉ điên rồ; đi đứng không bình thường (như bị bệnh thần kinh); việc làm điên rồ.
Ý nghĩa của 魔怔 khi là Tính từ
✪ cử chỉ điên rồ; đi đứng không bình thường (như bị bệnh thần kinh); việc làm điên rồ
举动异常,像有精神病一样
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魔怔
- 就 像 以 斯拉 是 伏 地 魔 一样
- Vì vậy, về cơ bản Ezra giống như Chúa tể Voldemort.
- 病魔缠身
- con ma ốm cứ quấy rầy mãi; bệnh hoạn liên miên
- 心中 顿生 惊 怔 意
- Trong lòng đột nhiên sinh ra cảm giác kinh hãi.
- 魔法书 很 神秘
- Quyển sách ma thuật rất bí ẩn.
- 助人 仙女 挥动 她 的 魔杖
- Nàng tiên trợ giúp vung điệu cung của mình.
- 逃出 魔掌
- thoát khỏi bàn tay quỷ dữ.
- 这 牢房 的 铁栏 被施 了 魔法
- Những thanh này được phù phép bởi ma thuật
- 尤其 是 魔豆
- Đặc biệt là một loại đậu thần.
- 妖魔鬼怪
- yêu ma quỷ quái
- 魔鬼 住 在 山洞
- Ma quỷ sống trong hang động.
- 念咒 口头 咒语 或 符咒 的 仪式性 的 吟诵 以 产生 魔力 的 效果
- Việc đọc thành từng câu thần chú hoặc ngâm thơ lễ nghi để tạo ra hiệu ứng ma thuật.
- 斩断 侵略者 的 魔爪
- Chặt đứt nanh vuốt của bọn xâm lược.
- 斩断 侵略者 魔爪
- chặt đứt nanh vuốt ma quỷ của những kẻ xâm lược.
- 魔兽 世界 是 一款
- World of Warcraft là một
- 怔怔 地站 着
- đứng ngơ ngác
- 他们 下棋 下 疯魔 了
- họ đánh cờ rất say sưa.
- 他 面露 惊 怔 之色
- Anh ấy lộ ra vẻ mặt sợ hãi.
- 她 显出 惊 怔样
- Cô ấy thể hiện ra vẻ kinh hãi như thế.
- 我 是 喜剧 魔术师
- Tôi là một ảo thuật gia hài.
- 我 有 责任 与 置 我 于 此地 的 恶魔 做 斗争
- Tôi có nhiệm vụ thiêng liêng là phải chiến đấu với cái ác đã đặt tôi ở đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 魔怔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 魔怔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm怔›
魔›