Đọc nhanh: 必成 (tất thành). Ý nghĩa là: ăn chắc. Ví dụ : - 终必成功 cuối cùng ắt thành công
Ý nghĩa của 必成 khi là Động từ
✪ ăn chắc
- 终必 成功
- cuối cùng ắt thành công
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 必成
- 局长 指示 我们 必须 按期 完成 任务
- Giám đốc chỉ thị chúng tôi hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn
- 这些 事项 必须 按时 完成
- Những hạng mục này phải hoàn thành đúng hạn.
- 他 未必 能 按时 完成 任务
- Anh ấy chưa chắc có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng giờ.
- 为了 成功 必须 奋斗
- Để thành công cần phải phấn đấu.
- 终必 成功
- cuối cùng ắt thành công
- 坚持 是 成功 的 必备条件
- Kiên trì là điều cần thiết để thành công.
- 这个 任务 届 期内 必须 完成
- Nhiệm vụ này phải hoàn thành trong kỳ hạn.
- 我们 还 必须 添加 货运 成本
- Chúng tôi cũng cần phải tăng thêm phí vận chuyển.
- 我们 不能 把 偶然 当成 必然
- Chúng ta không thể coi ngẫu nhiên là điều tất yếu.
- 这 事 势必会 成功
- Việc này chắc chắn sẽ thành công.
- 他 努力 工作 , 必定 成功
- Anh ấy sẽ thành công nhờ sự nỗ lực.
- 一定 的 时间 内 , 必须 完成 工作
- Công việc phải được hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.
- 成功 是 长期 积累 的 必然
- Thành công là điều tất yếu của sự tích lũy lâu dài.
- 你 必须 提前完成 作业
- Bạn phải hoàn thành bài tập trước.
- 任务 刻期 必须 完成
- Nhiệm vụ phải hoàn thành đúng thời hạn.
- 所有 成员 都 必须 出席
- Tất cả các thành viên đều phải có mặt.
- 任务 来 了 , 周末 必须 完成
- Có nhiệm vụ rồi, cuối tuần phải hoàn thành.
- 耐心 结合 勤奋 是 成功 所 必需 的
- Kết hợp sự kiên nhẫn và cần cù là điều cần thiết để đạt được thành công.
- 学习 是 成功 的 必由之路
- Học tập là con đường dẫn đến thành công.
- 每月 生产 十五 台 机床 , 这是 必须 完成 的 硬指标
- mỗi tháng sản xuất 15 máy, đây là mục tiêu cố định phải hoàn thành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 必成
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 必成 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm必›
成›