Đọc nhanh: 微鼓 (vi cổ). Ý nghĩa là: chum chúm.
Ý nghĩa của 微鼓 khi là Tính từ
✪ chum chúm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微鼓
- 圆鼓鼓 的 豆粒
- hạt đậu mẩy.
- 哥哥 得到 鼓励
- Anh trai nhận được khích lệ.
- 微缩 胶卷 里 有
- Vi phim có các bản ghi
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 芒果 富含 各种 微量元素
- Trong xoài có rất nhiều loại nguyên tố vi lượng.
- 她 拿 着手 鼓
- Cô ấy đang cầm trống con.
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 鼓乐喧天
- nhạc trống vang trời
- 鼓乐齐鸣
- tiếng trống và nhạc vang lên
- 鼓乐 喧阗
- trống nhạc huyên náo
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 一埃 非常 微小
- Một angstrom cực kỳ nhỏ.
- 微 陨星 微小 的 陨星 颗粒 , 特指 大量 坠向 地球 或 月球 表面 的 微 陨星
- "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.
- 她 的 微笑 很蔼
- Nụ cười của cô ấy rất hiền hòa.
- 鼓吹 自己 如何 如何
- khoe mình rùm beng.
- 我 稍微 整理 了 一下 思路 然 後 回答 说 ...
- Tôi đã sắp xếp lại một chút ý kiến, sau đó trả lời rằng...
- 妻子 无微不至 地 照料 他
- Vợ chăm sóc anh ấy từng li từng tí.
- 他 在 鼓琴
- Anh ấy đang đánh đàn.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 微鼓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 微鼓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm微›
鼓›