Đọc nhanh: 微微的 (vi vi đích). Ý nghĩa là: riu riu.
Ý nghĩa của 微微的 khi là Tính từ
✪ riu riu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微微的
- 微 陨星 微小 的 陨星 颗粒 , 特指 大量 坠向 地球 或 月球 表面 的 微 陨星
- "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.
- 她 的 微笑 很蔼
- Nụ cười của cô ấy rất hiền hòa.
- 微弱 的 联系 也 值得 珍惜
- Ngay cả những mối liên hệ mong manh cũng đáng trân trọng.
- 她 的 微笑 让 我 感到 欣慰
- Nụ cười của cô ấy làm tôi thấy yên tâm.
- 幽微 的 花香
- hương hoa thoang thoảng
- 灿若 朝阳 的 微笑
- nụ cười rực rỡ như ánh ban mai
- 暗示 , 影射 词句 中 的 不 直接 的 或 微妙 的 , 通常 贬损 的 含义 ; 暗示
- Ám chỉ, trong các từ và câu biểu thị, có ý nghĩa gián tiếp hoặc tinh sub, thường mang tính chất phỉ báng; gợi ý.
- 相当于 你 做 过 的 那个 微缩 版
- Nó giống như một phiên bản thu nhỏ
- 他 话 中 的 意思 很 微妙
- Ý nghĩa trong lời nói của anh ấy rất sâu sắc.
- 他 的 表情 很 微妙
- Biểu cảm của anh ấy rất khó đoán.
- 你 的 微笑 让 我 陶醉
- Nụ cười của em làm anh say đắm.
- 幽微 的 呼唤
- tiếng hô hoán yếu ớt
- 老人 的 手 微微 颤
- Bàn tay của người già run nhẹ.
- 她 的 咀 微微 上扬
- Miệng cô ấy hơi nhếch lên.
- 她 的 声音 微微 发颤
- Giọng cô ấy có hơi run rẩy.
- 微微 的 暖风 吹过 大地
- Làn gió ấm nhẹ thổi qua mặt đất.
- 微微 的 阳光 穿过 树叶
- Ánh sáng nhẹ nhàng xuyên qua lá cây.
- 她 的 眼尾 微微 上扬
- Đuôi mắt của cô ấy hơi nhếch lên.
- 她 的 脸颊 微微 发红
- Gò má của cô ấy hơi ửng đỏ.
- 微微 的 脚步声 可以 听见
- Có thể nghe thấy tiếng bước chân nhẹ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 微微的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 微微的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm微›
的›