Đọc nhanh: 红棕色 (hồng tông sắc). Ý nghĩa là: Màu nâu đỏ.
Ý nghĩa của 红棕色 khi là Danh từ
✪ Màu nâu đỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红棕色
- 红色 根据地
- căn cứ địa cách mạng
- 本来 的 颜色 是 红色
- Màu ban đầu là màu đỏ.
- 这 条 红色 的 围巾 很 鲜艳
- Chiếc khăn quàng cổ màu đỏ này rất nổi bật.
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 他 偏爱 红色
- Anh ấy thích màu đỏ hơn.
- 秋天 , 满山 的 树叶 变黄 、 变红 、 变紫 , 色彩 明丽 , 如画 如诗
- Mùa thu, lá cây trên núi chuyển sang màu vàng, màu đỏ, màu tím, màu sắc rực rỡ đẹp như tranh vẽ.
- 这个 图案 的 地 是 红色 的
- Nền của hoa văn này là màu đỏ.
- 小孩子 穿着 红色 的 棉袄
- Đứa trẻ mặc áo bông màu đỏ.
- 她 把 头发 染成 了 红色
- Cô ấy nhuộm tóc thành màu đỏ.
- 红色政权
- chính quyền cách mạng
- 这 颜色 红不棱登 的
- Màu này đỏ quạch.
- 红色 是 中国 的 标志 颜色
- Màu đỏ là màu biểu tượng của Trung Quốc.
- 屈居 第二 的 颜色 是 红色
- Màu thứ hai là màu đỏ
- 烈酒 让 他 脸色 发红
- Rượu mạnh làm mặt anh ấy đỏ bừng.
- 天竺葵 是 种 开红 、 粉红 或 白色 花 的 花园 植物
- Cây cỏ trạng nguyên là một loại cây trồng trong vườn, có hoa màu đỏ, hồng hoặc trắng.
- 我 觉得 白色 的 裙子 比 红色 的 好看
- Tôi thấy váy trắng đẹp hơn váy đỏ..
- 鲜肉 色泽 红润
- Thịt tươi có màu sắc đỏ hồng.
- 红烧肉 的 糖色 不够
- Nước màu đỏ của thịt kho không đủ.
- 这个 房间 是 用 红色 和 棕色 装饰 的 暖色调
- Căn phòng này được trang trí với màu sắc ấm áp là màu đỏ và nâu.
- 红色 的 叶子 真 漂亮
- Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 红棕色
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 红棕色 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm棕›
红›
色›