Đọc nhanh: 御宅族 (ngự trạch tộc). Ý nghĩa là: otaku, một thuật ngữ tiếng Nhật để chỉ những người có sở thích ám ảnh như anime, manga và trò chơi điện tử, xem thêm 宅 女 [zhai2 nu: 3], xem thêm 宅 男.
Ý nghĩa của 御宅族 khi là Danh từ
✪ otaku, một thuật ngữ tiếng Nhật để chỉ những người có sở thích ám ảnh như anime, manga và trò chơi điện tử
otaku, a Japanese term for people with obsessive interests such as anime, manga, and video games
✪ xem thêm 宅 女 [zhai2 nu: 3]
see also 宅女[zhai2 nu:3]
✪ xem thêm 宅 男
see also 宅男 [zhái nán]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 御宅族
- 追星族
- Những người theo đuổi (hâm mộ) thần tượng.
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 株连九族
- liên luỵ chín họ; liên luỵ cửu tộc
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 弱小民族
- dân tộc nhỏ bé.
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 民族气节
- khí tiết dân tộc.
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 民族风格
- Phong cách dân tộc.
- 游牧民族
- dân tộc du mục
- 少数民族
- dân tộc thiểu số
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 民族 的 尊严
- danh dự của dân tộc
- 他 是 侗族 人
- Anh ta là người dân tộc Đồng.
- 民族 服色
- ăn mặc theo kiểu dân tộc.
- 民族 复兴
- phục hưng dân tộc
- 莱州 省 少数民族 颇具 特色 的 腋 夹 猪 集市
- Phiên chợ lợn "cắp nách" đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Lai Châu
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 御宅族
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 御宅族 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宅›
御›
族›