Đọc nhanh: 待要 (đãi yếu). Ý nghĩa là: chuẩn bị.
Ý nghĩa của 待要 khi là Động từ
✪ chuẩn bị
to be about to
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 待要
- 孩子 需要 被 善待 和 关爱
- Trẻ em nên được đối xử tốt và yêu thương.
- 夫妻 之间 要 忠诚 相待
- Giữa vợ chồng phải đối đãi trung thành lẫn nhau.
- 我们 要 以礼相待
- Chúng ta phải đối xử với nhau lịch sự.
- 你 不要 守株待兔 了
- Anh đừng có ôm cây đợi thỏ nữa.
- 那些 含苞待放 的 小 花朵 未来 可是 要 给 人 看病 的
- Những tâm hồn chớm nở của ngày hôm nay sẽ có những bệnh nhân vào ngày mai.
- 对待 失败 要 保持 冷静
- Cần bình tĩnh khi đối diện với thất bại.
- 我们 迫不及待 地 想要 开始 了
- Chúng tôi nóng lòng muốn bắt đầu.
- 做人 要 表里如一 , 对待 别人 不要 虚情假意
- Làm người phải trước sau như một và đừng giả tình giả nghĩa với người khác.
- 不要 薄待 身边 的 朋友
- Đừng đối xử tệ bạc với bạn bè bên cạnh.
- 请 不要 大意 对待 你 的 工作
- Xin đừng lơ là với công việc của bạn.
- 平等 的 待遇 非常 重要
- Đối xử bình đẳng là rất quan trọng.
- 平等 的 待遇 是 基本 要求
- Đãi ngộ bình đẳng là yêu cầu cơ bản.
- 我们 要 平等 对待 同性恋
- Chúng ta phải đối xử bình đẳng với người đồng tính.
- 成功 需要 长时间 的 等待
- Thành công cần sự chờ đợi lâu dài.
- 庄稼 要 登 , 期待 满仓
- Cây trồng sắp chín, mong chờ đầy kho.
- 对待 朋友 要 真诚
- đối xử với bạn bè nên thành khẩn.
- 对 员工 要 善待 , 创造 舒适 环境
- Đối xử tốt với nhân viên, tạo môi trường thoải mái.
- 要 正确对待 群众 的 批评
- phải đối xử đúng với phê bình của quần chúng.
- 下列 事项 需要 认真对待
- Các vấn đề dưới đây cần được xem xét nghiêm túc.
- 亲家 来 了 , 我们 要 好好 招待
- Thông gia đến rồi, chúng ta phải chiêu đãi thật tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 待要
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 待要 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm待›
要›