征稿 zhēnggǎo

Từ hán việt: 【chinh cảo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "征稿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 稿

Đọc nhanh: 稿 (chinh cảo). Ý nghĩa là: yêu cầu bản thảo; gọi gửi bản thảo. Ví dụ : - 稿 thông báo kêu gọi gửi bài

Xem ý nghĩa và ví dụ của 征稿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 征稿 khi là Động từ

yêu cầu bản thảo; gọi gửi bản thảo

征求投稿

Ví dụ:
  • - 征稿启事 zhēnggǎoqǐshì

    - thông báo kêu gọi gửi bài

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 征稿

  • - 征引 zhēngyǐn 宏富 hóngfù

    - dẫn chứng phong phú.

  • - 象征 xiàngzhēng zhe 湿婆 shīpó

    - Anh ấy là hình đại diện của shiva

  • - 我们 wǒmen 必须 bìxū 征募 zhēngmù gèng duō 士兵 shìbīng

    - Chúng ta phải tuyển thêm nhiều lính.

  • - 征集 zhēngjí 新兵 xīnbīng

    - chiêu mộ tân binh

  • - 鸟儿 niǎoér 鸣叫 míngjiào shì 春天 chūntiān 到来 dàolái de 征兆 zhēngzhào

    - Chim hót là dấu hiệu mùa xuân đến.

  • - 征婚启事 zhēnghūnqǐshì

    - thông báo tìm bạn trăm năm.

  • - 征稿启事 zhēnggǎoqǐshì

    - thông báo kêu gọi gửi bài

  • - 小镇 xiǎozhèn 启动 qǐdòng le 征兵 zhēngbīng 工作 gōngzuò

    - Thị trấn nhỏ bắt đầu công tác trưng binh.

  • - chāo 稿子 gǎozi

    - chép bản thảo.

  • - 拿破仑 nápòlún 远征 yuǎnzhēng 埃及 āijí 后带 hòudài 回来 huílai de

    - Napoléon đã mang điều đó trở lại từ chuyến thám hiểm Ai Cập của mình.

  • - 打草稿 dǎcǎogǎo

    - viết nháp

  • - 这篇 zhèpiān 稿子 gǎozi nín 费神 fèishén 看看 kànkàn ba

    - bản thảo này làm phiền ông xem giùm.

  • - 兰花 lánhuā shì 友谊 yǒuyì de 象征 xiàngzhēng

    - Lan là biểu tượng của tình bạn.

  • - 国旗 guóqí shì 国家 guójiā de 象征 xiàngzhēng

    - Quốc kỳ biểu trưng cho một quốc gia.

  • - 鸳鸯 yuānyāng 象征 xiàngzhēng zhe 爱情 àiqíng

    - Uyên ương là biểu tượng của tình yêu.

  • - 红玫瑰 hóngméiguī shì 爱情 àiqíng de 象征 xiàngzhēng

    - Hoa hồng đỏ là biểu tượng của tình yêu.

  • - 这枚 zhèméi 戒指 jièzhi shì 他们 tāmen 爱情 àiqíng de 象征 xiàngzhēng

    - Chiếc nhẫn này là biểu tượng của tình yêu của họ.

  • - 大象 dàxiàng shì 泰国 tàiguó de 象征 xiàngzhēng

    - Con voi là biểu tượng của Thái Lan.

  • - 应征 yìngzhēng 稿件 gǎojiàn

    - đồng ý bản thảo; chấp nhận bản thảo.

  • - 我们 wǒmen 征求 zhēngqiú le 员工 yuángōng de 意见 yìjiàn

    - Chúng tôi đã trưng cầu ý kiến của nhân viên.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 征稿

Hình ảnh minh họa cho từ 征稿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 征稿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng
    • Âm hán việt: Chinh , Trưng
    • Nét bút:ノノ丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMYM (竹人一卜一)
    • Bảng mã:U+5F81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 稿

    Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǎo
    • Âm hán việt: Cảo
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDYRB (竹木卜口月)
    • Bảng mã:U+7A3F
    • Tần suất sử dụng:Cao