Đọc nhanh: 往死里 (vãng tử lí). Ý nghĩa là: (coll.) (đánh bại, v.v.) đến chết.
Ý nghĩa của 往死里 khi là Danh từ
✪ (coll.) (đánh bại, v.v.) đến chết
(coll.) (to beat etc) to death
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 往死里
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 破冰 人 为什么 要 杀死 克里斯托弗
- Tại sao Promnestria lại giết Christopher?
- 夜深 了 , 山谷 里 一片 死寂
- đêm đã khuya, thung lũng một vùng tĩnh mịch.
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 死劲儿 往下压
- cố sức đè xuống.
- 把 螺丝钉 往 紧里 拧 一 拧
- Vặn chặt đinh ốc lại.
- 他 打 门缝 里 往外 看
- Nó nhìn từ khe cửa ra ngoài.
- 真 该死 , 我 又 把 钥匙 丢 在 家里 了
- Phải gió thật, tôi lại bỏ quên chìa khoá ở nhà rồi.
- 她 往 菜 里加 了 点 醋
- Cô ấy thêm một chút giấm vào món ăn.
- 恐怖电影 里 杀死 怪物 用 的 方式
- Cách bạn muốn giết một con quái vật trong một bộ phim kinh dị.
- 如果 在 厕所 里 遇到 恐怖分子 就 把 他 溺死 在 马桶 里
- Nếu bạn gặp phần tử khủng bố trong nhà vệ sinh thì hãy dìm chết hắn bằng cây hút bồn cầu.
- 他往 茶里 加糖
- Anh ấy thêm đường vào trà.
- 这个 战场 被 视为 圣地 以 纪念 战死 在 这里 的 战士
- Chiến trường này được coi là đất thánh để tưởng nhớ các chiến sĩ hy sinh trong trận đánh ở đây.
- 那些 死去 的 战士 被 埋葬 在 坟墓 里
- Những chiến sĩ đã khuất được chôn cất trong mộ.
- 从今往后 结拜 为 兄弟 , 生死 相托 , 祸福相依 , 天地 为证
- Trời đất làm chứng, từ nay trở về sau kết bái thành huynh đệ, sống chết, phúc họa có nhau.
- 桩 桩 往事 在 脑子里 翻滚
- chuyện xưa cứ quay cuồng trong đầu.
- 那里 并 不是 一潭死水
- ở đó đâu phải là một đầm nước tù.
- 这里 冬天 往往 会 很 冷
- Mùa đông ở đây thường rất lạnh.
- 往碗 里 盛饭
- Xới cơm vào bát.
- 他 往 瓶子 里 灌酒
- Anh ấy đang rót rượu vào chai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 往死里
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 往死里 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm往›
死›
里›