录吾机 lù wú jī

Từ hán việt: 【lục ngô cơ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "录吾机" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lục ngô cơ). Ý nghĩa là: Máy ghi âm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 录吾机 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 录吾机 khi là Danh từ

Máy ghi âm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 录吾机

  • - 飞机 fēijī yào 起飞 qǐfēi le

    - Máy bay sắp cất cánh rồi.

  • - 录音机 lùyīnjī de 插头 chātóu méi chā shàng

    - Cái đầu cắm của máy ghi âm chưa cắm vào.

  • - 录像机 lùxiàngjī

    - máy ghi hình.

  • - qǐng yòng 传真机 chuánzhēnjī xīn 目录 mùlù de 版面 bǎnmiàn 编排 biānpái 图样 túyàng 传送 chuánsòng gěi

    - Vui lòng sử dụng máy fax để gửi cho tôi mẫu bố cục trang của bảng mục mới.

  • - zài 本店 běndiàn 购买 gòumǎi 收录机 shōulùjī 一台 yītái 附送 fùsòng 录音带 lùyīndài 两盒 liǎnghé

    - mua một máy thu băng ở cửa hàng này được tặng thêm hai hộp băng.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 有人 yǒurén lái 修理 xiūlǐ 录音机 lùyīnjī

    - Chúng ta cần có người đến sửa chữa máy ghi âm.

  • - 类似 lèisì 飞机 fēijī shàng de 飞行 fēixíng 记录器 jìlùqì

    - Kinda giống như một máy ghi chuyến bay trên máy bay.

  • - 约翰 yuēhàn kào 自己 zìjǐ 修理 xiūlǐ 录音机 lùyīnjī

    - John sửa chữa máy ghi âm bằng chính mình.

  • - zhè shì de 录音机 lùyīnjī ma

    - Đây là máy ghi âm của cậu à?

  • - de 录音机 lùyīnjī 多少 duōshǎo qián

    - Máy ghi âm của cậu bao nhiêu tiền?

  • - 检查 jiǎnchá le 答录机 dálùjī ma

    - Bạn đã kiểm tra máy trả lời tự động chưa?

  • - de 助手 zhùshǒu jiāng 操纵 cāozòng 录音机 lùyīnjī

    - Người trợ lý của tôi sẽ điều khiển máy ghi âm.

  • - de 录音机 lùyīnjī 怎么 zěnme la

    - Máy ghi âm của cậu sao rồi?

  • - 录音机 lùyīnjī de 已经 yǐjīng mǎn le

    - Khay của máy ghi âm đã đầy.

  • - 现在 xiànzài de 人大 réndà 多用 duōyòng 存在 cúnzài 手机 shǒujī de 通讯录 tōngxùnlù

    - Hầu hết mọi người ngày nay đều sử dụng danh bạ được lưu trong điện thoại di động của họ.

  • - yòng 摄像机 shèxiàngjī 记录 jìlù le zài 那天 nàtiān de 所有 suǒyǒu 行动 xíngdòng

    - Anh ấy dùng máy quay ghi lại toàn bộ hoạt động ngày hôm đó của tôi..

  • - zài shàng 商店 shāngdiàn huā 低价 dījià mǎi le 录像机 lùxiàngjī

    - Tôi đã mua một VCR tại cửa hàng đó với giá thấp.

  • - 可以 kěyǐ sòng 录影机 lùyǐngjī 或是 huòshì 一套 yītào 高尔夫球 gāoěrfūqiú 可以 kěyǐ

    - Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.

  • - 这是 zhèshì 接线生 jiēxiànshēng 还是 háishì 答录机 dálùjī

    - Đó là một nhà điều hành hay một máy trả lời tự động?

  • - 手机 shǒujī 放置 fàngzhì zài 包里 bāolǐ

    - Để điện thoại trong túi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 录吾机

Hình ảnh minh họa cho từ 录吾机

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 录吾机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngô
    • Nét bút:一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMR (一一口)
    • Bảng mã:U+543E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NMME (弓一一水)
    • Bảng mã:U+5F55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao